thông tin sản phẩm
|
|
---|---|
TƯ VẤN NGAY
Hotline: 0969638360 |
Dây curoa là một thành phần quan trọng trong các hệ thống truyền động, giúp truyền tải lực từ động cơ đến các bộ phận khác.
Dây curoa rãnh dọc PL optibelt nổi bật với thiết kế rãnh dọc, giúp tăng cường độ bám và giảm trượt trong quá trình hoạt động.
Dây curoa PL optibelt được cấu tạo từ các lớp vật liệu cao cấp, bao gồm lớp vải bọc, lớp cao su và lớp sợi chịu lực.
Chất liệu chính của dây curoa PL optibelt là cao su tổng hợp, kết hợp với sợi polyester hoặc aramid để tăng độ bền và khả năng chịu lực.
Thiết kế rãnh dọc giúp dây curoa PL optibelt có khả năng truyền động hiệu quả, giảm thiểu tổn thất năng lượng.
Với chất liệu cao cấp, dây curoa PL optibelt có độ bền cao, chịu được môi trường khắc nghiệt và tuổi thọ dài.
Dây curoa PL optibelt có khả năng chống mài mòn tốt, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Dây curoa PL optibelt được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống truyền động của xe ô tô, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy.
Trong ngành chế tạo máy, dây curoa PL optibelt giúp tối ưu hóa hiệu suất truyền động và giảm thiểu chi phí vận hành.
Dây curoa PL optibelt được ứng dụng trong các dây chuyền sản xuất thực phẩm và đồ uống, đảm bảo an toàn và vệ sinh.
Khi lựa chọn dây curoa, cần xem xét các yếu tố như kích thước, tải trọng và môi trường hoạt động để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Để kéo dài tuổi thọ của dây curoa, cần thực hiện bảo trì định kỳ, kiểm tra độ căng và tình trạng bề mặt dây.
Dây curoa PL optibelt có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với các ứng dụng cụ thể, từ nhỏ đến lớn.
Thông số về khả năng chịu tải và tốc độ của dây curoa PL optibelt giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
Dây curoa rãnh dọc PL optibelt là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống truyền động trong nhiều ngành công nghiệp, nhờ vào hiệu suất cao, độ bền và khả năng chống mài mòn tốt. Việc lựa chọn và bảo trì đúng cách sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
LIÊN HỆ MUA HÀNG:
CÔNG TY DÂY CUROA THIÊN TRƯỜNG
HOTLINE ZALO: 0969638360
Belt No. | Chiều dài (mm) | Chiều dài (inch) |
Dây curoa rãnh dọc Optibelt RB PL 954 | 954 | 37,50 |
Dây curoa rãnh dọc Optibelt RB PL 991 | 991 | 39,00 |
Dây curoa rãnh dọc Optibelt RB PL 1075 | 1075 | 42,30 |
Dây curoa rãnh dọc Optibelt RB PL 1194 | 1194 | 47,00 |
Dây curoa rãnh dọc Optibelt RB PL 1270 | 1270 | 50,00 |
Dây curoa rãnh dọc Optibelt RB PL 1333 | 1333 | 52,50 |
Dây curoa rãnh dọc Optibelt RB PL 1371 | 1371 | 54,00 |
Dây curoa rãnh dọc Optibelt RB PL 1397 | 1397 | 55,00 |
Dây curoa rãnh dọc Optibelt RB PL 1422 | 1422 | 56,00 |
Curoa răng Optibelt RB PL 1562 | 1562 | 61,50 |
Curoa răng Optibelt RB PL 1613 | 1613 | 63,50 |
Curoa răng Optibelt RB PL 1664 | 1664 | 65,50 |
Curoa răng Optibelt RB PL 1715 | 1715 | 67,50 |
Curoa răng Optibelt RB PL 1764 | 1764 | 69,50 |
Curoa răng Optibelt RB PL 1803 | 1803 | 71,00 |
Curoa răng Optibelt RB PL 1841 | 1841 | 72,50 |
Curoa răng Optibelt RB PL 1943 | 1943 | 76,50 |
Curoa răng Optibelt RB PL 1981 | 1981 | 78,00 |
Curoa răng Optibelt RB PL 2020 | 2020 | 79,50 |
Curoa răng Optibelt RB PL 2070 | 2070 | 81,50 |
Curoa răng Optibelt RB PL 2096 | 2096 | 82,50 |
Curoa răng Optibelt RB PL 2134 | 2134 | 84,00 |
Curoa răng Optibelt RB PL 2197 | 2197 | 86,50 |
Curoa răng Optibelt RB PL 2235 | 2235 | 88,00 |
Curoa răng Optibelt RB PL 2324 | 2324 | 91,50 |
Curoa răng Optibelt RB PL 2362 | 2362 | 93,00 |
Curoa răng Optibelt RB PL 2476 | 2476 | 97,50 |
Curoa răng Optibelt RB PL 2515 | 2515 | 99,00 |
Curoa răng Optibelt RB PL 2705 | 2705 | 106,50 |
Curoa răng Optibelt RB PL 2743 | 2743 | 108,00 |
Curoa răng Optibelt RB PL 2845 | 2845 | 112,00 |
Curoa răng Optibelt RB PL 2895 | 2895 | 114,00 |
Curoa răng Optibelt RB PL 2921 | 2921 | 115,00 |
Dây curoa rãnh dọc Optibelt RB PL 2997 | 2997 | 118,00 |
Dây curoa rãnh dọc Optibelt RB PL 3086 | 3086 | 121,50 |
Dây curoa rãnh dọc Optibelt RB PL 3124 | 3124 | 123,00 |
Dây curoa rãnh dọc Optibelt RB PL 3289 | 3289 | 129,50 |
Dây curoa rãnh dọc Optibelt RB PL 3327 | 3327 | 131,00 |
Dây curoa rãnh dọc Optibelt RB PL 3492 | 3492 | 137,50 |
Dây curoa rãnh dọc Optibelt RB PL 3696 | 3696 | 145,50 |
Dây curoa rãnh dọc Optibelt RB PL 4051 | 4051 | 159,50 |
Dây curoa rãnh dọc Optibelt RB PL 4191 | 4191 | 165,00 |
Dây curoa rãnh dọc Optibelt RB PL 4470 | 4470 | 176,00 |
Dây curoa rãnh dọc Optibelt RB PL 4622 | 4622 | 182,00 |
Dây curoa rãnh dọc Optibelt RB PL 5029 | 5029 | 198,00 |
Dây curoa rãnh dọc Optibelt RB PL 5385 | 5385 | 212,00 |
Dây curoa rãnh dọc Optibelt RB PL 6096 | 6096 | 240,00 |
Dây curoa răng H XH XXH Optibelt