Dây Curoa PK Optibelt
Dây curoa PK của hãng Optibelt nổi bật với chất lượng vượt trội và hiệu suất ổn định, là lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Được thiết kế với công nghệ tiên tiến, sản phẩm này đảm bảo khả năng truyền động mạnh mẽ và tuổi thọ cao. Một trong những yếu tố quan trọng khi chọn dây curoa là thông số kỹ thuật, và Optibelt không làm người dùng thất vọng.
Ngoài ra, dây curoa PK còn có khả năng chịu nhiệt tốt, hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt, từ -30°C đến 80°C. Khả năng chống mài mòn và chống tĩnh điện cũng là điểm cộng lớn, giúp bảo vệ thiết bị và kéo dài thời gian sử dụng. Với những thông số kỹ thuật ấn tượng này, dây curoa PK của Optibelt không chỉ đáp ứng nhu cầu truyền động mà còn giúp tối ưu hóa chi phí bảo trì và vận hành.
Giới thiệu về Dây curoa PK Optibelt
Dây curoa PK hãng Optibelt nổi bật với độ bền cao, khả năng chịu nhiệt từ -30°C đến 80°C, và khả năng chống mài mòn vượt trội. Được thiết kế với cấu trúc đa lớp, dây curoa này đảm bảo truyền động hiệu quả và ổn định. Các thông số kỹ thuật chính bao gồm:
- Chiều rộng: 3.56mm
- Chiều dài: từ 500mm đến 3000mm
Tổng quan về dây curoa PK
Dây curoa PK hãng Optibelt được thiết kế với độ bền cao và khả năng chịu tải vượt trội.
- Chiều rộng: từ 10mm đến 30mm
- Chiều dài: từ 500mm đến 3000mm
- Khả năng chịu nhiệt: từ -30°C đến 80°C
- Độ bền kéo: tối đa 3000 N/mm
Những đặc điểm này giúp dây curoa PK Optibelt hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.
Giới thiệu khái quát về dây curoa PK, vai trò và ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp.
Vì sao chọn Optibelt?
Dây curoa PK hãng Optibelt nổi bật với khả năng chịu tải cao và độ bền vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi polyester chất lượng cao. Thiết kế răng cưa tối ưu giúp giảm tiếng ồn và tăng hiệu suất truyền động. Đặc biệt, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt tốt đảm bảo hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt. Trình bày lý do vì sao Optibelt là lựa chọn hàng đầu cho dây curoa PK, bao gồm uy tín thương hiệu và chất lượng sản phẩm.
Thông số kỹ thuật của Dây curoa PK hãng Optibelt
Dây curoa PK của Optibelt được chế tạo từ cao su tổng hợp chất lượng cao, cung cấp độ bền kéo vượt trội và khả năng chống mài mòn.
- Chiều rộng: 10mm - 30mm
- Độ dày: 4mm - 6mm
- Nhiệt độ hoạt động: -30°C đến 80°C
- Khả năng chịu tải: lên đến 1500N
Thiết kế răng cưa giúp tăng cường độ bám và giảm tiếng ồn khi vận hành.
Kích thước và cấu tạo
Dây curoa PK hãng Optibelt có kích thước đa dạng, từ 3PK đến 12PK, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp. Cấu tạo từ cao su tổng hợp chất lượng cao, gia cố bằng sợi polyester, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu nhiệt vượt trội.
Mô tả chi tiết về kích thước, cấu tạo của dây curoa PK, bao gồm chiều dài, chiều rộng và vật liệu chế tạo.
Khả năng chịu tải và độ bền
Dây curoa PK của Optibelt nổi bật với khả năng chịu tải cao nhờ vào cấu trúc sợi polyester bền bỉ và lớp cao su tổng hợp chất lượng. Độ bền kéo dài được đảm bảo bởi sự kết hợp giữa lớp vải chống mài mòn và thiết kế răng cưa tối ưu, giúp giảm thiểu tiếng ồn và tăng hiệu suất truyền động. Thông tin về khả năng chịu tải, độ bền của dây curoa PK, giúp người dùng hiểu rõ hơn về hiệu suất của sản phẩm.
Tiêu chuẩn chất lượng
Dây curoa PK hãng Optibelt được chế tạo từ cao su tổng hợp chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt vượt trội. Với cấu trúc đa lớp, dây curoa này có khả năng chống mài mòn và chịu lực kéo tốt, giúp tối ưu hóa hiệu suất truyền động.
Giới thiệu các tiêu chuẩn chất lượng mà dây curoa PK hãng Optibelt đáp ứng, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy.
Ứng dụng của Dây curoa PK hãng Optibelt
Dây curoa PK hãng Optibelt được thiết kế với cấu trúc đa lớp, gồm:
- Lớp cao su tổng hợp chịu nhiệt
Nhằm tối ưu hóa hiệu suất truyền động và độ bền.
Ngành công nghiệp ô tô
Dây curoa PK hãng Optibelt được thiết kế với độ bền cao và khả năng chịu nhiệt vượt trội, phù hợp cho ngành công nghiệp ô tô. Các thông số kỹ thuật quan trọng bao gồm: - Chiều rộng: từ 10mm đến 30mm
- Chiều dài: từ 500mm đến 2500mm
- Vật liệu: cao su tổng hợp chịu nhiệt
- Lớp gia cường: sợi polyester chất lượng cao
Những đặc điểm này giúp dây curoa PK hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho động cơ ô tô.
Ngành công nghiệp sản xuất
Dây curoa PK hãng Optibelt được thiết kế với độ bền cao và khả năng chịu tải vượt trội, nhờ vào vật liệu cao su tổng hợp chất lượng cao và lớp sợi polyester gia cường.
- Chiều rộng: từ 10mm đến 25mm
- Chiều dài: từ 500mm đến 2500mm
- Nhiệt độ hoạt động: -30°C đến +80°C
- Độ bền kéo: tối đa 3000 N
Những đặc điểm này giúp dây curoa PK hoạt động hiệu quả trong các hệ thống truyền động công nghiệp phức tạp.
Các ngành công nghiệp khác
Dây curoa PK hãng Optibelt được thiết kế với độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn vượt trội, phù hợp cho các ngành công nghiệp như ô tô, dệt may, và chế biến thực phẩm. - Chiều dài: từ 600mm đến 2500mm
- Chiều rộng: từ 10mm đến 30mm
- Vật liệu: cao su tổng hợp chất lượng cao
- Khả năng chịu tải: lên đến 1500N
Khám phá các ứng dụng khác của dây curoa PK trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Lợi ích khi sử dụng Dây curoa PK hãng Optibelt
Dây curoa PK hãng Optibelt có độ bền kéo cao, khả năng chịu nhiệt tốt, và khả năng chống mài mòn vượt trội. Các thông số kỹ thuật quan trọng bao gồm:
- Chiều rộng: 3.56 mm
- Chiều dài: từ 600 mm đến 2500 mm
- Góc nghiêng: 40 độ
Những đặc điểm này giúp tối ưu hóa hiệu suất truyền động và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Hiệu suất cao
Dây curoa PK hãng Optibelt nổi bật với hiệu suất cao nhờ vào cấu trúc đa lớp tiên tiến, bao gồm:
- Sợi polyester gia cường, giảm giãn nở.
- Bề mặt răng cưa tối ưu hóa ma sát, giảm tiêu hao năng lượng.
Giải thích cách dây curoa PK của Optibelt mang lại hiệu suất cao cho các hệ thống truyền động.
Tiết kiệm chi phí
Dây curoa PK hãng Optibelt giúp tiết kiệm chi phí nhờ khả năng chịu tải cao và tuổi thọ dài. Với cấu trúc sợi polyester bền bỉ, dây curoa này giảm thiểu hao mòn, giảm tần suất bảo trì. Đặc biệt, hiệu suất truyền động tối ưu giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể.
Phân tích cách sử dụng dây curoa PK có thể giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và vận hành.
Độ bền và tuổi thọ
Dây curoa PK hãng Optibelt nổi bật với độ bền vượt trội nhờ cấu trúc sợi polyester bền chắc, khả năng chịu nhiệt tốt từ -30°C đến 80°C. Tuổi thọ kéo dài nhờ lớp phủ chống mài mòn, giảm thiểu tối đa sự giãn nở và biến dạng.
Trình bày về độ bền và tuổi thọ của dây curoa PK, giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của máy móc.
Cách lựa chọn Dây curoa PK hãng Optibelt phù hợp
Để chọn Dây curoa PK hãng Optibelt phù hợp, cần xem xét các thông số kỹ thuật như:
Những yếu tố này đảm bảo hiệu suất tối ưu và tuổi thọ sản phẩm.
Xác định nhu cầu sử dụng
Để xác định nhu cầu sử dụng dây curoa PK hãng Optibelt, cần xem xét các thông số kỹ thuật như: chiều dài, số rãnh, và chất liệu. Đặc biệt, độ bền kéo và khả năng chịu nhiệt là yếu tố quan trọng, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.
Hướng dẫn cách xác định nhu cầu sử dụng để chọn dây curoa PK phù hợp nhất.
Kiểm tra thông số kỹ thuật
Để lựa chọn dây curoa PK hãng Optibelt phù hợp, cần kiểm tra các thông số kỹ thuật quan trọng như:
- Chiều dài danh định (Lw): xác định độ dài tổng thể của dây.
- Chiều rộng (W): đảm bảo độ bám và truyền động hiệu quả.
- Góc răng (α): ảnh hưởng đến khả năng chịu tải và độ bền.
- Vật liệu cấu thành: quyết định độ bền và khả năng chịu nhiệt.
Những yếu tố này giúp tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của dây curoa trong các ứng dụng cụ thể.
Những thông số kỹ thuật cần kiểm tra khi lựa chọn dây curoa PK.
Tư vấn từ chuyên gia
Dây curoa PK hãng Optibelt được thiết kế với độ bền cao và khả năng chịu tải vượt trội, nhờ vào cấu trúc đa lớp và vật liệu cao cấp.
- Chiều dài: Được đo bằng milimet, đảm bảo độ chính xác cho từng ứng dụng.
- Bề rộng: Được tối ưu hóa để phù hợp với các rãnh pulley tiêu chuẩn.
- Góc nghiêng: Đảm bảo sự ăn khớp hoàn hảo giữa dây và pulley, giảm thiểu mài mòn.
- Vật liệu: Sợi polyester hoặc aramid, cung cấp độ bền kéo cao và khả năng chống nhiệt.
Việc lựa chọn đúng thông số sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống truyền động.
Lợi ích của việc nhận tư vấn từ các chuyên gia trong ngành khi chọn mua dây curoa PK.
Mua Dây curoa PK hãng Optibelt ở đâu?
Dây curoa PK hãng Optibelt nổi bật với độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt, và hiệu suất truyền động vượt trội. Các thông số kỹ thuật quan trọng bao gồm:
- Chiều dài: từ 600mm đến 2500mm
- Vật liệu: cao su tổng hợp chất lượng cao
Những thông số này đảm bảo dây curoa PK phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Đại lý chính thức của Optibelt
Dây curoa PK hãng Optibelt nổi bật với độ bền cao và khả năng chịu tải vượt trội, nhờ vào cấu trúc đa lớp và vật liệu cao cấp. Các thông số kỹ thuật quan trọng bao gồm:
- Chiều rộng: 3.56 mm
- Chiều dài: từ 600 mm đến 2500 mm
- Góc nghiêng: 40 độ
- Khả năng chịu nhiệt: -30°C đến 80°C
Những yếu tố này đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng công nghiệp khắt khe.
Danh sách các đại lý chính thức của Optibelt tại Việt Nam.
Mua hàng trực tuyến
Mua dây curoa PK hãng Optibelt trực tuyến cần chú ý đến thông số kỹ thuật như: chiều dài, số rãnh, và chất liệu. Dây curoa PK Optibelt nổi bật với: độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt, và hiệu suất truyền động tối ưu.
Lưu ý khi mua hàng
Khi mua dây curoa PK hãng Optibelt, cần chú ý đến các thông số kỹ thuật quan trọng như: chiều dài, chiều rộng, và vật liệu chế tạo. Đảm bảo rằng dây có khả năng chịu tải cao, độ bền nhiệt tốt và khả năng chống mài mòn hiệu quả.
Những điều cần lưu ý để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.
LIÊN HỆ MUA HÀNG:
CÔNG TY DÂY CUROA THIÊN TRƯỜNG
SĐT Zalo: 0969638360
Thông Số Kỹ Thuật Kích thước DÂY CUROA PK OPTIBELT chính hãng:
Mã dây | Chu vi |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK575 | 575 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK600 | 600 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK635 | 635 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK650 | 650 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK665 | 665 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK690 | 690 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK710 | 710 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK740 | 740 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK760 | 760 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK785 | 785 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK790 | 790 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK800 | 800 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK820 | 820 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK840 | 840 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK850 | 850 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK865 | 865 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK870 | 870 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK885 | 885 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK890 | 890 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK900 | 900 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK910 | 910 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK925 | 925 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK940 | 940 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK945 | 945 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK950 | 950 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK960 | 960 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK970 | 970 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK980 | 980 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK990 | 990 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1000 | 1000 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1010 | 1010 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1015 | 1015 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1020 | 1020 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1040 | 1040 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1050 | 1050 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1060 | 1060 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1075 | 1075 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1080 | 1080 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1090 | 090 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1100 | 1100 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1120 | 1120 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1130 | 1130 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1140 | 1140 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1150 | 1150 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1160 | 1160 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1170 | 1170 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1180 | 1180 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1190 | 190 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1200 | 1200 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1220 | 1220 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1240 | 1240 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1260 | 1260 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1280 | 1280 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1300 | 1300 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1320 | 1320 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1340 | 1340 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1360 | 1360 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1380 | 1380 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1400 | 1400 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1420 | 1420 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1440 | 1440 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1460 | 1460 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1480 | 1480 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1500 | 1500 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1520 | 1520 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1540 | 1540 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1560 | 1560 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1580 | 1580 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1600 | 1600 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1620 | 1620 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1640 | 1640 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1660 | 1660 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1680 | 1680 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1690 | 1690 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1710 | 1710 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1720 | 1 720 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1770 | 1770 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1780 | 1780 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1800 | 1800 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1830 | 1830 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1865 | 1865 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1880 | 1880 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1900 | 1900 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1950 | 1950 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK1980 | 1980 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK2020 | 2020 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK2080 | 2080 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK2100 | 2100 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK2110 | 2110 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK2130 | 2130 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK2210 | 2210 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK2230 | 2230 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK2250 | 2250 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK2300 | 2300 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK2330 | 2330 |
DÂY CUROA PK OPTIBELT PK2420 | 2420 |