thông tin sản phẩm
|
|
---|---|
TƯ VẤN NGAY
Hotline: 0969638360 |
Dây curoa PL Bando rãnh dọc là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng truyền động công nghiệp nhờ vào độ bền và hiệu suất vượt trội. Được thiết kế với công nghệ tiên tiến, sản phẩm này đảm bảo khả năng truyền tải lực tối ưu, giảm thiểu tiếng ồn và rung động trong quá trình vận hành. Với các thông số kích thước chi tiết, dây curoa PL Bando có nhiều tùy chọn phù hợp với nhu cầu đa dạng của người dùng. Các kích thước phổ biến bao gồm chiều dài từ 500mm đến 5000mm, chiều rộng từ 10mm đến 100mm, và độ dày từ 5mm đến 20mm. Những thông số này giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với thiết bị của mình, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối đa. Ngoài ra, dây curoa PL Bando còn nổi bật với khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn tốt, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Được sản xuất từ vật liệu chất lượng cao, dây curoa này không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe mà còn thân thiện với môi trường. Đối với những ai đang tìm kiếm giải pháp truyền động hiệu quả và bền bỉ, dây curoa PL Bando là sự lựa chọn đáng tin cậy, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí bảo trì.
Giải thích khái niệm dây curoa PL Bando, đặc điểm nổi bật và ứng dụng trong công nghiệp.
Những lợi ích khi sử dụng dây curoa PL Bando, bao gồm độ bền, hiệu suất và độ tin cậy.
Mô tả chi tiết về cấu tạo của dây curoa PL Bando, bao gồm vật liệu và thiết kế rãnh dọc.
Cung cấp các thông số kích thước cụ thể của dây curoa PL Bando, giúp người dùng lựa chọn phù hợp.
Liệt kê các ngành công nghiệp phổ biến sử dụng dây curoa PL Bando, như ô tô, sản xuất và nông nghiệp.
Phân tích lợi ích cụ thể của dây curoa PL Bando trong từng ngành công nghiệp.
Các bước bảo trì cơ bản để đảm bảo dây curoa PL Bando hoạt động hiệu quả và bền lâu.
Những mẹo hữu ích giúp kéo dài tuổi thọ của dây curoa PL Bando, tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
So sánh các đặc điểm nổi bật của dây curoa PL Bando với các loại dây curoa khác trên thị trường.
Những lý do thuyết phục để lựa chọn dây curoa PL Bando thay vì các sản phẩm khác.
Gợi ý các địa chỉ và nhà cung cấp uy tín để mua dây curoa PL Bando chất lượng.
Những điều cần lưu ý khi chọn mua dây curoa PL Bando để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý.
LIÊN HỆ MUA HÀNG:
CÔNG TY DÂY CUROA THIÊN TRƯỜNG
HOTLINE ZALO: 0969638360
1. Kích thước rãnh PL Bando
Thông số | Giá trị |
Bước răng (Pitch) | 4.70 mm |
Chiều cao dây (Height) | 6 mm |
Độ dày răng (Rib Thickness) | 3.3 mm |
Chiều rộng mỗi rãnh (Width of Rib) | 3.56 mm |
2. Độ dài dây curoa PL Bando
Dây curoa PL có độ dài tiêu chuẩn, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể:
3. Số rãnh (Ribs)
Số rãnh của dây curoa PL ảnh hưởng đến khả năng truyền tải:
Số rãnh (Ribs) | Chiều rộng dây (Belt Width) |
3 rãnh | 14.1 mm |
5 rãnh | 23.5 mm |
10 rãnh | 47 mm |
20 rãnh | 94 mm |
30 rãnh | 141 mm |
4. Tiêu chuẩn ứng dụng
Dưới đây là bảng kích thước chi tiết của các mã dây curoa PL Bando (dây curoa rãnh dọc):
Mã dây (Bando PL) | Số rãnh (Ribs) | Chiều rộng (mm) | Bước răng (Pitch) | Chiều cao dây (Height) | Độ dày rãnh (Rib Thickness) | Chiều dài (mm) |
Dây curoa PL Bando PL-3 | 3 | 14.1 | 4.7 mm | 6 mm | 3.3 mm | 500 - 2000 |
Dây curoa PL BandoPL-5 | 5 | 23.5 | 4.7 mm | 6 mm | 3.3 mm | 1000 - 3000 |
Dây curoa PL Bando PL-6 | 6 | 28.2 | 4.7 mm | 6 mm | 3.3 mm | 1000 - 4000 |
Dây curoa PL Bando PL-10 | 10 | 47.0 | 4.7 mm | 6 mm | 3.3 mm | 1500 - 5000 |
Dây curoa PL Bando PL-12 | 12 | 56.5 | 4.7 mm | 6 mm | 3.3 mm | 2000 - 6000 |
Dây curoa PL Bando PL-15 | 15 | 70.5 | 4.7 mm | 6 mm | 3.3 mm | 2000 - 6000 |
Dây curoa PL Bando PL-20 | 20 | 94.0 | 4.7 mm | 6 mm | 3.3 mm | 2500 - 7000 |
Dây curoa PL Bando PL-25 | 25 | 117.5 | 4.7 mm | 6 mm | 3.3 mm | 3000 - 8000 |
Dây curoa PL Bando PL-30 | 30 | 141.0 | 4.7 mm | 6 mm | 3.3 mm | 3500 - 9000 |