thông tin sản phẩm
|
|
---|---|
TƯ VẤN NGAY
Hotline: 0969638360 |
Dây curoa PL Contitech là một trong những sản phẩm chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Để lựa chọn đúng loại dây curoa phù hợp, việc nắm rõ thông số kích thước là điều cần thiết. Các thông số này bao gồm chiều dài, chiều rộng, và độ dày của dây. Chiều dài dây curoa thường được đo bằng milimet hoặc inch, tùy thuộc vào tiêu chuẩn sử dụng. Chiều rộng dây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng truyền tải lực, do đó cần chọn kích thước phù hợp với thiết bị. Độ dày dây curoa quyết định độ bền và khả năng chịu tải, vì vậy cần cân nhắc kỹ lưỡng khi lựa chọn. Ngoài ra, các thông số khác như số răng, khoảng cách giữa các răng cũng rất quan trọng, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao. Việc hiểu rõ các thông số này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của máy móc mà còn kéo dài tuổi thọ của dây curoa. Để đảm bảo lựa chọn chính xác, người dùng nên tham khảo bảng thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc tư vấn từ chuyên gia. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.
Dây curoa PL Contitech là một sản phẩm chất lượng cao được sản xuất bởi tập đoàn Contitech, nổi tiếng trong ngành công nghiệp sản xuất dây curoa. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và ô tô.
Thông số kích thước của dây curoa PL Contitech đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất hoạt động và độ bền của hệ thống truyền động. Việc lựa chọn kích thước phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của dây curoa.
Chiều dài của dây curoa là một trong những thông số quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng truyền động và độ căng của dây.
Chiều rộng của dây curoa quyết định khả năng chịu tải và độ bám của dây trên bánh đà. Lựa chọn chiều rộng phù hợp giúp tăng cường hiệu suất truyền động.
Độ dày của dây curoa ảnh hưởng đến độ bền và khả năng chịu lực của dây. Độ dày phù hợp giúp dây hoạt động ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.
Để đo kích thước dây curoa, bạn cần chuẩn bị các công cụ như thước đo chiều dài, thước cặp để đo chiều rộng và độ dày.
Hướng dẫn chi tiết từng bước để đo chiều dài, chiều rộng và độ dày của dây curoa một cách chính xác, đảm bảo bạn có được thông số chính xác nhất.
Dây curoa PL Contitech được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống truyền động của ô tô, đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả.
Trong các nhà máy sản xuất, dây curoa PL Contitech giúp truyền động các máy móc, thiết bị, đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả.
Việc sử dụng dây curoa đúng kích thước giúp tối ưu hóa hiệu suất truyền động, giảm thiểu hao mòn và tiết kiệm năng lượng.
Dây curoa đúng kích thước giúp giảm áp lực lên các bộ phận khác của hệ thống, kéo dài tuổi thọ của toàn bộ thiết bị.
Thông số kích thước dây curoa PL Contitech là yếu tố then chốt quyết định hiệu suất và độ bền của hệ thống truyền động. Việc hiểu rõ và lựa chọn đúng kích thước không chỉ giúp tối ưu hóa hoạt động mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
LIÊN HỆ MUA HÀNG:
CÔNG TY DÂY CUROA THIÊN TRƯỜNG
HOTLINE ZALO: 0969638360
Thông số kỹ thuật dây curoa PL Contitech |
| |||||
Mã dây | Chu vi | Mã dây | Chu vi | Mã dây | Chu vi | |
Dây curoa Contitech PL1075 | 1075 | PL1943 | 1 943 | PL2705 | 2 705 | |
Dây curoa Contitech PL1270 | 1270 | PL1981 | 1 981 | PL2743 | 2 743 | |
Dây curoa Contitech PL1333 | 1333 | PL2020 | 2 020 | PL2845 | 2 845 | |
Dây curoa Contitech PL1371 | 1371 | PL2070 | 2 070 | PL2895 | 2 895 | |
Dây curoa Contitech PL1397 | 1397 | PL2096 | 2 096 | PL2921 | 2 921 | |
Dây curoa Contitech PL1422 | 1422 | PL2134 | 2 134 | PL2997 | 2 997 | |
Dây curoa Contitech PL1562 | 1562 | PL2197 | 2 197 | PL3086 | 3 086 | |
Dây curoa Contitech PL1613 | 1613 | PL2235 | 2 235 | PL3124 | 3 124 | |
Dây curoa Contitech PL1664 | 1664 | PL2324 | 2 324 | PL3289 | 3 289 | |
Dây curoa Contitech PL1715 | 1715 | PL2362 | 2 362 | PL3327 | 3 327 | |
Dây curoa Contitech PL1764 | 1764 | PL2476 | 2 476 | PL3492 | 3 492 | |
Dây curoa Contitech PL1803 | 1803 | PL2515 | 2 515 | PL3696 | 3 696 | |
Dây curoa Contitech PL1841 | 1841 | PL1841 | 1841 | PL4051 | 4 051 |