Sửa trang
Tin tức

Tìm Hiểu Dây Curoa Rãnh Dọc PK PJ PL PM PH: Đặc Điểm & Ứng DụngTìm Hiểu Dây Curoa Rãnh Dọc PK, PJ, PL, PM, PH: Đặc Điểm Và Ứng Dụng

10/29/2025 7:45:28 PM
5/5 - (0 )

Khám phá cấu tạo và đặc điểm nổi bật của dây curoa rãnh dọc PK PJ PL PM PH

Dây curoa rãnh dọc PK, PJ, PL, PM, PH là các dòng dây truyền động cao cấp, được thiết kế chuyên biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về hiệu suất, độ bền và độ ổn định trong các hệ thống cơ khí hiện đại. Sự khác biệt lớn nhất của các loại dây này nằm ở cấu trúc rãnh dọc (multi-ribbed), giúp tối ưu hóa khả năng truyền động, tăng độ bám với puly, giảm thiểu hiện tượng trượt và nâng cao hiệu quả vận hành tổng thể.

Cấu tạo chuyên sâu của dây curoa rãnh dọc PK PJ PL PM PH

Cấu tạo của dây curoa rãnh dọc gồm nhiều lớp vật liệu kỹ thuật cao, mỗi lớp đảm nhiệm một chức năng riêng biệt, tạo nên tổng thể sản phẩm có tính ổn định và độ bền vượt trội:

  • Lớp vải chịu lực (Tensile Fabric Layer): Được dệt từ sợi polyester hoặc aramid, lớp này có nhiệm vụ bảo vệ lõi chịu kéo, tăng khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt. Lớp vải này còn giúp dây curoa duy trì hình dạng ổn định khi hoạt động ở tốc độ cao hoặc tải trọng lớn.
  • Lớp cao su tổng hợp (Rubber Compound): Sử dụng các loại cao su tổng hợp như EPDM, CR hoặc HNBR, lớp này đóng vai trò hấp thụ rung động, chống lão hóa, chịu nhiệt và kháng dầu. Đặc biệt, cao su EPDM nổi bật với khả năng chịu nhiệt lên tới 120°C - 150°C, phù hợp với môi trường vận hành khắc nghiệt.
  • Lõi sợi chịu kéo (Tensile Cord): Thường làm từ sợi polyester, aramid hoặc sợi thủy tinh, lõi này quyết định khả năng chịu lực kéo, chống giãn dài và duy trì độ ổn định kích thước của dây trong suốt vòng đời sử dụng.
  • Các rãnh dọc (Longitudinal Ribs): Được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế (ISO, DIN), các rãnh này giúp tăng diện tích tiếp xúc với puly, giảm áp lực lên từng điểm tiếp xúc, hỗ trợ tản nhiệt và giảm ma sát. Nhờ đó, dây curoa vận hành êm ái, giảm tiếng ồn và kéo dài tuổi thọ.

Đặc điểm nổi bật và ưu điểm kỹ thuật

  • Khả năng truyền động vượt trội: Nhờ cấu trúc rãnh dọc, dây curoa PK PJ PL PM PH có thể truyền tải công suất lớn với độ chính xác cao, giảm thiểu tổn thất năng lượng và hiện tượng trượt dây.
  • Chống mài mòn, chịu nhiệt, kháng dầu: Lớp cao su tổng hợp chất lượng cao giúp dây curoa chống lại tác động của nhiệt độ, dầu mỡ và hóa chất, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Độ bền kéo và tuổi thọ cao: Lõi sợi chịu kéo siêu bền giúp dây curoa không bị giãn dài, duy trì hiệu suất truyền động ổn định trong thời gian dài.
  • Khả năng tản nhiệt và giảm tiếng ồn: Các rãnh dọc không chỉ tăng diện tích tiếp xúc mà còn hỗ trợ tản nhiệt hiệu quả, giảm ma sát và tiếng ồn khi vận hành ở tốc độ cao.
  • Thiết kế đa dạng, linh hoạt: Dây curoa rãnh dọc có nhiều kích thước, số rãnh, chiều rộng và chiều dài khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng từ thiết bị điện tử nhỏ đến máy móc công nghiệp nặng.

Thông số kỹ thuật và phân loại dây curoa rãnh dọc

Mỗi loại dây curoa rãnh dọc PK, PJ, PL, PM, PH đều có thông số kỹ thuật riêng biệt, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể:

Loại dây Bước rãnh (mm) Chiều rộng rãnh (mm) Chiều cao dây (mm) Ứng dụng điển hình
PK 3.56 2.34 4.7 Ô tô, máy nén khí, hệ thống truyền động động cơ
PJ 2.34 1.6 3.5 Thiết bị điện tử, máy công nghiệp nhỏ, máy in
PL 4.7 3.4 6.2 Máy móc công nghiệp nặng, máy dệt, máy cán
PM 9.4 7.1 13 Hệ thống tải trọng lớn, máy công nghiệp đặc biệt
PH 1.6 1.07 2.5 Thiết bị điện tử, máy văn phòng, máy tự động hóa

Ứng dụng thực tiễn của dây curoa rãnh dọc PK PJ PL PM PH

  • PK: Được sử dụng phổ biến trong hệ thống truyền động động cơ ô tô, máy nén khí, máy phát điện, hệ thống điều hòa không khí, nhờ khả năng truyền tải công suất lớn, vận hành ổn định và tuổi thọ cao.
  • PJ: Phù hợp với các thiết bị điện tử, máy in, máy photocopy, máy công nghiệp nhỏ, nơi yêu cầu độ chính xác cao, kích thước nhỏ gọn và vận hành êm ái.
  • PL: Được ứng dụng trong các máy móc công nghiệp nặng như máy dệt, máy cán, máy nghiền, nhờ khả năng chịu tải lớn và chống mài mòn vượt trội.
  • PM: Sử dụng cho các hệ thống truyền động tải trọng lớn, tốc độ cao như máy công nghiệp đặc biệt, băng tải công nghiệp, thiết bị khai khoáng.
  • PH: Thích hợp cho các thiết bị điện tử nhỏ, máy văn phòng, máy tự động hóa, nơi cần dây curoa có kích thước siêu nhỏ, độ bền cao và vận hành ổn định.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ dây curoa rãnh dọc

  • Chất lượng vật liệu: Sử dụng cao su tổng hợp và sợi chịu kéo chất lượng cao giúp tăng khả năng chống lão hóa, chịu nhiệt, kháng dầu và hóa chất.
  • Thiết kế rãnh dọc: Số lượng và hình dạng rãnh ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bám dính, tản nhiệt và giảm ma sát của dây curoa.
  • Điều kiện vận hành: Nhiệt độ, độ ẩm, tải trọng và tốc độ vận hành là các yếu tố quan trọng quyết định tuổi thọ và hiệu suất của dây curoa.
  • Bảo trì và lắp đặt: Việc lắp đặt đúng kỹ thuật, kiểm tra và bảo trì định kỳ giúp ngăn ngừa các sự cố như trượt dây, mòn rãnh hoặc đứt dây.

Lợi ích khi sử dụng dây curoa rãnh dọc PK PJ PL PM PH trong công nghiệp hiện đại

  • Tối ưu hóa hiệu suất truyền động: Đảm bảo truyền tải công suất lớn với độ chính xác cao, giảm tổn thất năng lượng.
  • Giảm chi phí bảo trì: Tuổi thọ cao, ít hỏng hóc, giảm tần suất thay thế và chi phí vận hành.
  • Đáp ứng đa dạng ứng dụng: Từ ô tô, thiết bị điện tử đến máy móc công nghiệp nặng, dây curoa rãnh dọc luôn là lựa chọn tối ưu.
  • Vận hành êm ái, giảm tiếng ồn: Phù hợp với các hệ thống yêu cầu môi trường làm việc yên tĩnh và ổn định.

Thông số kỹ thuật dây curoa rãnh dọc PK PJ PL PM PH

Các thông số kỹ thuật là yếu tố quyết định đến hiệu quả và độ bền của dây curoa rãnh dọc PK, PJ, PL, PM, PH. Mỗi loại dây curoa rãnh dọc được thiết kế với các đặc điểm hình học và vật liệu khác nhau nhằm đáp ứng các yêu cầu truyền động cụ thể trong từng lĩnh vực ứng dụng. Việc lựa chọn đúng loại dây curoa không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất truyền động mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm thiểu chi phí bảo trì và ngăn ngừa các sự cố ngoài ý muốn trong quá trình vận hành.

Loại dây Bước rãnh (mm) Chiều rộng dây (mm) Chiều cao dây (mm) Số rãnh phổ biến Ứng dụng điển hình
PK 3.56 10-40 4.5 4-12 Ô tô, máy nén khí
PJ 2.34 5-25 3.3 4-12 Thiết bị điện tử, máy công nghiệp nhỏ
PL 4.70 13-50 5.5 4-12 Máy móc công nghiệp nặng
PM 9.40 20-100 10.0 4-12 Hệ thống tải trọng lớn
PH 1.60 3-15 2.5 4-12 Thiết bị tốc độ cao, nhỏ gọn

Phân tích chuyên sâu các thông số kỹ thuật:

  • Bước rãnh (Pitch): Đây là khoảng cách giữa hai đỉnh rãnh liên tiếp, đóng vai trò quyết định đến khả năng truyền động, độ bám và độ ổn định của dây curoa trên puly. - PK (3.56mm): Được tối ưu hóa cho các ứng dụng yêu cầu truyền mô-men xoắn lớn, giảm thiểu nguy cơ trượt khi vận hành ở tốc độ cao hoặc trong môi trường rung động mạnh. - PJ (2.34mm) và PH (1.60mm): Bước rãnh nhỏ giúp tăng số lượng rãnh trên cùng một chiều rộng, phù hợp cho các thiết bị nhỏ gọn, yêu cầu truyền động chính xác, giảm tiếng ồn và rung động. - PL (4.70mm) và PM (9.40mm): Bước rãnh lớn hơn, tăng khả năng chịu tải, thích hợp cho các hệ thống truyền động công suất lớn, tải trọng nặng.
  • Chiều rộng dây: Khoảng chiều rộng này cho phép lựa chọn dây phù hợp với không gian lắp đặt và yêu cầu tải trọng. Dây càng rộng, khả năng truyền tải càng lớn, đồng thời tăng độ ổn định khi vận hành. - PK: 10-40mm, phổ biến trong các hệ thống truyền động phụ của ô tô như máy phát điện, bơm nước, máy nén khí. - PJ: 5-25mm, lý tưởng cho các thiết bị điện tử, máy in, máy photocopy, quạt công nghiệp nhỏ. - PL: 13-50mm, đáp ứng nhu cầu truyền động trong các máy móc công nghiệp nặng như máy cán thép, máy ép nhựa. - PM: 20-100mm, dành cho hệ thống tải trọng lớn, băng tải công nghiệp, máy nghiền. - PH: 3-15mm, phù hợp cho các thiết bị mini, động cơ nhỏ, máy móc tự động hóa.
  • Chiều cao dây: Chiều cao ảnh hưởng đến độ cứng vững, khả năng chịu lực kéo và tuổi thọ của dây. - PK: 4.5mm, cân bằng giữa độ bền và tính linh hoạt. - PJ: 3.3mm, tối ưu cho không gian hẹp, giảm trọng lượng. - PL: 5.5mm, tăng cường khả năng chịu tải. - PM: 10.0mm, cực kỳ bền vững cho tải trọng lớn. - PH: 2.5mm, nhỏ gọn, phù hợp cho các ứng dụng tốc độ cao.
  • Số rãnh phổ biến: Thường từ 4-12 rãnh, tùy thuộc vào yêu cầu truyền tải và thiết kế puly. Số rãnh càng nhiều, khả năng truyền động càng ổn định, giảm nguy cơ trượt và phân bổ lực đều hơn trên bề mặt dây.
  • Ứng dụng điển hình:
    • PK: Được sử dụng rộng rãi trong ngành ô tô, đặc biệt là hệ thống truyền động phụ, máy nén khí công nghiệp, máy phát điện.
    • PJ: Lý tưởng cho các thiết bị điện tử, máy công nghiệp nhỏ, máy in, máy photocopy, hệ thống truyền động nhẹ.
    • PL: Đáp ứng nhu cầu truyền động trong các máy móc công nghiệp nặng, máy cán, máy ép, hệ thống băng tải lớn.
    • PM: Sử dụng trong các hệ thống tải trọng lớn, băng tải công nghiệp, máy nghiền, thiết bị khai khoáng.
    • PH: Phù hợp cho các thiết bị tốc độ cao, nhỏ gọn như máy móc tự động hóa, thiết bị y tế, động cơ mini.

So sánh chuyên sâu giữa các loại dây curoa rãnh dọc:

  • Dây curoa rãnh dọc PK: Với bước rãnh 3.56mm và chiều cao 4.5mm, dây PK nổi bật với khả năng truyền động mạnh mẽ, chống trượt tối ưu trong môi trường rung động cao. Cấu trúc rãnh sâu và rộng giúp tăng diện tích tiếp xúc với puly, giảm hao mòn và kéo dài tuổi thọ. Dây PK thường được chế tạo từ cao su tổng hợp chịu nhiệt, cốt sợi polyester hoặc aramid tăng cường độ bền kéo, chống lão hóa và chịu dầu tốt.
  • Dây curoa rãnh dọc PJ: Bước rãnh nhỏ 2.34mm, chiều cao 3.3mm, phù hợp cho các thiết bị yêu cầu độ chính xác và tốc độ cao. Dây PJ có khả năng vận hành êm ái, giảm tiếng ồn, thích hợp cho các hệ thống truyền động nhỏ, không gian lắp đặt hạn chế. Vật liệu chế tạo thường là cao su EPDM hoặc polyurethane, đảm bảo độ bền và tính linh hoạt cao.
  • Dây curoa rãnh dọc PL: Với bước rãnh 4.70mm, chiều cao 5.5mm, dây PL được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp nặng, nơi yêu cầu truyền tải công suất lớn, vận hành liên tục. Dây PL có khả năng chịu mài mòn, chịu nhiệt và chịu lực kéo lớn, thường được sử dụng trong các nhà máy sản xuất, hệ thống băng tải công nghiệp.
  • Dây curoa rãnh dọc PM: Bước rãnh lớn nhất 9.40mm, chiều cao 10.0mm, dây PM dành riêng cho các hệ thống tải trọng cực lớn, máy nghiền, thiết bị khai khoáng. Cấu trúc dây dày, cốt sợi thép hoặc aramid giúp tăng khả năng chịu lực, chống biến dạng khi vận hành ở tải trọng cao.
  • Dây curoa rãnh dọc PH: Bước rãnh nhỏ nhất 1.60mm, chiều cao 2.5mm, thiết kế nhỏ gọn, lý tưởng cho các thiết bị điện tử, máy móc mini, động cơ tốc độ cao. Dây PH có khả năng truyền động chính xác, vận hành êm ái, giảm thiểu rung động và tiếng ồn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao trong không gian hạn chế.

Những yếu tố cần lưu ý khi lựa chọn dây curoa rãnh dọc:

  • Khả năng chịu tải: Cần xác định tải trọng và công suất truyền động để lựa chọn loại dây phù hợp, tránh quá tải gây hư hỏng dây và thiết bị.
  • Điều kiện môi trường: Nhiệt độ, độ ẩm, hóa chất, bụi bẩn có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ dây. Nên chọn dây có vật liệu phù hợp với môi trường làm việc.
  • Không gian lắp đặt: Đối với không gian hạn chế, ưu tiên các loại dây có chiều rộng và chiều cao nhỏ như PJ, PH.
  • Yêu cầu về độ ồn và độ rung: Các thiết bị yêu cầu vận hành êm ái nên chọn dây PJ hoặc PH.
  • Tuổi thọ và chi phí bảo trì: Dây có cốt sợi chất lượng cao, vật liệu chống mài mòn sẽ giúp giảm chi phí bảo trì và tăng thời gian sử dụng.

Tiêu chuẩn quốc tế áp dụng cho dây curoa rãnh dọc: Các loại dây PK, PJ, PL, PM, PH đều tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9982, DIN 7867, BS 3790, đảm bảo tính tương thích và chất lượng đồng đều trên toàn cầu. Việc lựa chọn dây đạt chuẩn giúp đảm bảo an toàn, hiệu suất và tuổi thọ thiết bị.

Khuyến nghị kỹ thuật: Khi lắp đặt và vận hành dây curoa rãnh dọc, cần kiểm tra độ căng dây, tình trạng puly, đảm bảo bề mặt tiếp xúc sạch sẽ, không có dầu mỡ hoặc bụi bẩn. Định kỳ kiểm tra, bảo dưỡng và thay thế dây khi có dấu hiệu mòn, nứt hoặc biến dạng để đảm bảo hệ thống truyền động hoạt động ổn định, an toàn.

Ưu điểm vượt trội và ứng dụng thực tiễn của dây curoa rãnh dọc PK PJ PL PM PH

Ưu điểm nổi bật

  • Hiệu suất truyền động cực cao: Dây curoa rãnh dọc PK PJ PL PM PH sở hữu thiết kế nhiều rãnh song song chạy dọc theo chiều dài dây, giúp tăng diện tích tiếp xúc giữa dây và puly. Nhờ đó, lực ma sát được phân bổ đều, giảm thiểu hiện tượng trượt dây, đảm bảo truyền động ổn định và hiệu suất truyền động đạt tới 98%. Đặc biệt, thiết kế này còn giúp dây vận hành tốt ở tốc độ cao, đáp ứng yêu cầu truyền tải công suất lớn trong các hệ thống hiện đại.
  • Độ bền vượt trội: Dây curoa rãnh dọc được sản xuất từ cao su tổng hợp chất lượng cao như EPDM, CR hoặc NBR, kết hợp với lõi sợi polyester hoặc aramid chịu lực. Sự kết hợp này tạo nên khả năng chống kéo giãn, chống đứt gãy và duy trì hình dạng ổn định trong suốt vòng đời sản phẩm. Dây có thể hoạt động liên tục trong môi trường rung động mạnh, chịu tải trọng lớn mà không bị biến dạng hay hư hỏng sớm.
  • Khả năng chống mài mòn, chịu nhiệt, chống dầu: Lớp cao su mặt ngoài được bổ sung các hợp chất chống lão hóa, giúp dây curoa rãnh dọc PK PJ PL PM PH chống lại tác động của nhiệt độ cao (lên tới 120°C), dầu mỡ, hóa chất và bụi bẩn. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp nặng, nơi dây phải tiếp xúc thường xuyên với các tác nhân gây hại.
  • Đa dạng kích thước, số rãnh: Dòng dây PK PJ PL PM PH có nhiều chuẩn kích thước (chiều rộng, chiều dài, số rãnh từ 2 đến 12 hoặc hơn), phù hợp với mọi loại puly và yêu cầu truyền động khác nhau. Người dùng dễ dàng lựa chọn hoặc đặt hàng theo thông số kỹ thuật riêng biệt cho từng ứng dụng.
  • Giảm tiếng ồn, vận hành êm ái: Nhờ thiết kế rãnh dọc và vật liệu đàn hồi tối ưu, dây curoa giảm thiểu rung động, hạn chế tiếng ồn phát sinh khi vận hành ở tốc độ cao. Đây là yếu tố quan trọng đối với các hệ thống yêu cầu sự yên tĩnh như thiết bị y tế, máy móc văn phòng hoặc các dây chuyền sản xuất hiện đại.
  • Bảo trì đơn giản, thay thế dễ dàng: Cấu trúc dây curoa rãnh dọc cho phép tháo lắp nhanh chóng, không cần dụng cụ chuyên dụng phức tạp. Việc kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ cũng trở nên thuận tiện hơn, giúp giảm thời gian dừng máy và tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.

Ứng dụng thực tiễn

Dây curoa rãnh dọc PK PJ PL PM PH là giải pháp truyền động tối ưu, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng nhờ các ưu điểm vượt trội về hiệu suất, độ bền và tính linh hoạt:

  • Ngành ô tô: Dây curoa rãnh dọc là thành phần không thể thiếu trong hệ thống truyền động phụ kiện của động cơ ô tô. Chúng đảm nhiệm truyền động cho quạt làm mát, máy phát điện, bơm nước, máy nén khí, bơm trợ lực lái, điều hòa không khí. Đặc biệt, dây PK (Poly-V) được sử dụng phổ biến trên các dòng xe hiện đại nhờ khả năng truyền tải công suất lớn, vận hành ổn định và tuổi thọ cao.
  • Công nghiệp sản xuất: Trong các nhà máy dệt, máy in, băng tải, máy đóng gói, máy chế biến thực phẩm, dây curoa rãnh dọc giúp truyền động chính xác, ổn định và giảm thiểu nguy cơ trượt dây khi tải trọng thay đổi liên tục. Đặc biệt, dây PJ và PL thường được lựa chọn cho các hệ thống băng tải tốc độ cao, nơi yêu cầu truyền động đồng bộ và độ bền vượt trội.
  • Thiết bị điện tử: Dây curoa rãnh dọc PJ, PL được sử dụng trong máy photocopy, máy in laser, thiết bị văn phòng nhờ khả năng truyền động êm ái, không gây rung lắc, đảm bảo độ chính xác cao cho các chi tiết chuyển động nhỏ.
  • Máy móc công nghiệp nặng: Trong các hệ thống truyền động tải trọng lớn như máy ép, máy nghiền, máy cán thép, dây curoa rãnh dọc PH, PM với lõi sợi aramid hoặc thép giúp chịu lực kéo lớn, chống đứt gãy, đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống.
  • Thiết bị y tế, máy móc mini: Dây curoa rãnh dọc PK PJ PL PM PH còn được ứng dụng trong các thiết bị y tế, máy móc mini, robot tự động hóa nhờ khả năng vận hành ổn định, không gây tiếng ồn, đáp ứng yêu cầu về độ chính xác và an toàn tuyệt đối.

Nhấn mạnh sự khác biệt của dây curoa rãnh dọc PK PJ PL PM PH

Dây curoa rãnh dọc PK PJ PL PM PH không chỉ là một sản phẩm truyền động thông thường, mà còn là kết tinh của công nghệ truyền động hiện đại. Mỗi chi tiết trên dây đều được tối ưu hóa: từ vật liệu cao su tổng hợp cao cấp, lõi sợi chịu lực đặc biệt, đến thiết kế rãnh dọc thông minh giúp tăng diện tích tiếp xúc, giảm hao mòn và tăng tuổi thọ. Quy trình sản xuất được kiểm soát nghiêm ngặt, đảm bảo từng sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ISO, DIN, JIS.

Khác biệt lớn nhất của dây curoa rãnh dọc PK PJ PL PM PH nằm ở khả năng duy trì hiệu suất truyền động ổn định trong thời gian dài, giảm thiểu tối đa chi phí bảo trì và thay thế. Dây có thể hoạt động liên tục trong môi trường khắc nghiệt mà không bị lão hóa, nứt gãy hay trượt dây. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành, hạn chế tối đa thời gian dừng máy do sự cố truyền động.

Việc lựa chọn đúng loại dây curoa rãnh dọc PK PJ PL PM PH phù hợp với từng ứng dụng cụ thể không chỉ giúp tăng hiệu suất vận hành mà còn bảo vệ toàn bộ hệ thống máy móc khỏi nguy cơ hỏng hóc, gián đoạn sản xuất. Đó là lý do vì sao các chuyên gia kỹ thuật luôn khuyến nghị sử dụng dây curoa rãnh dọc PK PJ PL PM PH cho những hệ thống yêu cầu độ tin cậy và hiệu suất tối đa.

  • Tiết kiệm chi phí dài hạn: Tuổi thọ dây cao, ít phải thay thế, giảm chi phí bảo trì và phụ tùng.
  • Bảo vệ thiết bị: Hạn chế nguy cơ trượt dây, đứt dây gây hỏng hóc các bộ phận liên quan.
  • Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: Sản phẩm đạt các chứng nhận chất lượng, an toàn, thân thiện với môi trường.
  • Khả năng tùy biến cao: Có thể đặt hàng theo kích thước, số rãnh, vật liệu lõi phù hợp với từng ứng dụng đặc thù.
09696 38 360