Sửa trang
Tin tức

Dây curoa SUNDT – Lựa chọn hàng đầu từ Đài Loan cho ngành công nghiệp Việt Nam

10/29/2025 8:24:09 PM
5/5 - (0 )

Dây curoa SUNDT – Lựa chọn hàng đầu từ Đài Loan cho ngành công nghiệp Việt Nam

SUNDT là thương hiệu dây curoa uy tín đến từ Đài Loan (Taiwan), nổi bật với chất lượng ổn định và độ bền vượt trội. Tại thị trường Việt Nam, dây curoa SUNDT ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng đáp ứng đa dạng nhu cầu truyền động trong các ngành công nghiệp, sản xuất và cơ khí.

Các loại dây curoa SUNDT phổ biến

  • Dây curoa răng (Timing Belt) SUNDT: Được thiết kế với các răng đều nhau, giúp truyền động chính xác, giảm trượt, phù hợp cho các hệ thống yêu cầu đồng bộ hóa cao như máy CNC, máy đóng gói, máy in.
  • Dây curoa thang (V-Belt) SUNDT: Có tiết diện hình thang, chịu tải tốt, truyền lực hiệu quả cho các động cơ, máy nông nghiệp, máy công nghiệp nặng.
  • Dây curoa dẹp (Flat Belt) SUNDT: Bề mặt phẳng, thích hợp cho các hệ thống truyền động tốc độ cao, tải nhẹ, ứng dụng trong ngành dệt, in ấn, băng tải.

Bảng thông số kỹ thuật dây curoa SUNDT

Loại dây curoa Chất liệu Bước răng/ Kích thước Giới hạn nhiệt độ Ứng dụng tiêu biểu
Timing Belt (Dây răng) PU, cao su tổng hợp, lõi thép/ sợi thủy tinh 2mm – 14mm (bước răng); chiều rộng: 6mm – 50mm -30°C đến +80°C Máy CNC, máy đóng gói, máy in
V-Belt (Dây thang) Cao su tổng hợp, lõi polyester A, B, C, D, E (theo tiêu chuẩn quốc tế) -20°C đến +70°C Động cơ, máy nông nghiệp, máy công nghiệp
Flat Belt (Dây dẹp) PU, cao su tổng hợp, vải bố Độ dày: 1mm – 10mm; chiều rộng: 10mm – 100mm -10°C đến +60°C Băng tải, máy dệt, máy in

Giải thích chi tiết các thông số kỹ thuật

  • Chất liệu: Dây curoa SUNDT sử dụng vật liệu cao cấp như PU (Polyurethane), cao su tổng hợp, lõi thép hoặc sợi thủy tinh, giúp tăng độ bền, chống mài mòn và chịu lực kéo tốt.
  • Bước răng/ Kích thước: Đối với dây răng, bước răng càng nhỏ thì truyền động càng chính xác. Dây thang và dây dẹp có nhiều kích thước tiêu chuẩn, dễ dàng thay thế và lắp đặt.
  • Giới hạn nhiệt độ: Dải nhiệt độ rộng giúp dây curoa SUNDT hoạt động ổn định trong nhiều môi trường khác nhau, từ nhà xưởng đến ngoài trời.
  • Ứng dụng: Mỗi loại dây curoa phù hợp với từng loại máy móc, đảm bảo hiệu suất truyền động tối ưu và tuổi thọ lâu dài.

Lợi ích khi lựa chọn dây curoa SUNDT

  • Độ bền cao, ít giãn, giảm thiểu chi phí bảo trì
  • Khả năng chịu tải lớn, truyền động ổn định
  • Đa dạng chủng loại, dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu
  • Phù hợp với nhiều loại máy móc công nghiệp hiện đại

Mua dây curoa SUNDT ở đâu uy tín, giá tốt?

  • Lựa chọn các nhà phân phối chính hãng, có chứng nhận xuất xứ rõ ràng
  • Ưu tiên các đơn vị cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ lắp đặt và bảo hành
  • So sánh giá cả, chính sách hậu mãi để đảm bảo quyền lợi tối đa

  • Dây curoa thang SUNDT (V-Belt) – Phân loại và Thông số kỹ thuật

    Dây curoa thang SUNDT là lựa chọn tối ưu cho các hệ truyền động cơ khí nhờ khả năng truyền tải công suất ổn định, tuổi thọ cao và đa dạng chủng loại phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Dưới đây là các dòng sản phẩm dây curoa thang SUNDT cùng thông số kỹ thuật chi tiết:

    • Dây curoa thang tiêu chuẩn SUNDT (K, M, A, B, C, D, E):
      • Thiết kế hình thang truyền động hiệu quả, giảm trượt
      • Chịu tải trọng lớn, phù hợp cho máy móc công nghiệp nặng
      • Chất liệu cao su tổng hợp kết hợp sợi polyester gia cường
    • Dây curoa thang cải tiến SUNDT (SPA, SPB, SPC):
      • Tiết diện nhỏ gọn, tăng hiệu suất truyền động
      • Khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn vượt trội
      • Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 2215, ISO 4184
    • Dây curoa răng thang SUNDT (XPA, XPB, XPZ):
      • Bề mặt răng giúp tăng độ bám, giảm trượt
      • Phù hợp với tốc độ quay cao, truyền động chính xác
      • Chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt
    • Siêu dây curoa thang SUNDT (3V, 5V, 8V):
      • Thiết kế cho tải trọng và tốc độ cực lớn
      • Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài
      • Ứng dụng trong các hệ thống truyền động công suất lớn
    • Dây curoa răng thang SUNDT (3VX, 5VX):
      • Kết hợp ưu điểm của dây răng và dây siêu bền
      • Truyền động ổn định, giảm rung lắc
      • Phù hợp cho máy móc yêu cầu độ chính xác cao
    • Dây curoa đôi chữ V SUNDT (AA, BB, CC):
      • Cấu tạo hai mặt chữ V, truyền động hai chiều
      • Tiết kiệm không gian lắp đặt, tăng hiệu quả truyền động
      • Chuyên dùng cho hệ thống truyền động phức tạp
    • Dây curoa SUNDT (2L, 3L, 4L, 5L):
      • Kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho thiết bị gia dụng, máy móc nhỏ
      • Độ linh hoạt cao, dễ dàng lắp đặt
      • Chịu được tải trọng vừa và nhỏ
    • Dây curoa SUNDT (3M, 5M, 7M, 11M):
      • Thiết kế dạng răng, truyền động chính xác
      • Chuyên dùng cho các hệ thống đồng bộ hóa chuyển động
      • Chịu được tốc độ quay cao và tải trọng lớn

    Bảng thông số kỹ thuật dây curoa thang SUNDT

    Loại dây curoa Bề rộng (mm) Chiều cao (mm) Độ dài tiêu chuẩn (mm) Ứng dụng
    K, M, A, B, C, D, E 6 - 38 4 - 25 500 - 8000 Máy công nghiệp, động cơ điện
    SPA, SPB, SPC 13 - 22 10 - 18 800 - 10000 Truyền động tải nặng, tốc độ cao
    XPA, XPB, XPZ 10 - 17 8 - 13 600 - 9000 Máy móc chính xác, tốc độ cao
    3V, 5V, 8V 9 - 25 8 - 23 1000 - 12000 Hệ thống công suất lớn
    3VX, 5VX 9 - 15 8 - 13 1000 - 10000 Máy móc yêu cầu độ chính xác
    AA, BB, CC 13 - 22 10 - 17 800 - 9000 Truyền động hai chiều
    2L, 3L, 4L, 5L 6 - 17 4 - 11 500 - 7000 Thiết bị nhỏ, gia dụng
    3M, 5M, 7M, 11M 3 - 11 2 - 7 300 - 5000 Đồng bộ hóa chuyển động

    Việc lựa chọn đúng loại dây curoa thang SUNDT dựa trên thông số kỹ thuật sẽ giúp tối ưu hiệu quả truyền động, tăng tuổi thọ thiết bị và đảm bảo an toàn vận hành cho hệ thống.

    • Dây Curoa Răng (Timing Belt) SUNDT – Giải Pháp Truyền Động Chính Xác

      Dây curoa răng SUNDT là lựa chọn hàng đầu trong các hệ thống truyền động yêu cầu độ chính xác cao, hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài. Sản phẩm đa dạng về chủng loại, vật liệu và kích thước, đáp ứng tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

      Phân Loại Dây Curoa Răng SUNDT

      • Dây curoa 1 mặt răng cao su:
        • Chuẩn S: S2M, S3M, S4.5M, S5M, S8M, S14M
        • Chuẩn MXL, XL, L, H, XH, XXH
      • Dây curoa 1 mặt răng Polyurethane (PU):
        • Chuẩn L, XL
        • Chuẩn T: T2.5, T5, T10
      • Dây curoa 2 mặt răng cao su:
        • Chuẩn DXL, DL, DH
        • Chuẩn DS: DS3M, DS5M, DS8M, DS14M
      • Dây curoa 2 mặt răng Polyurethane (PU):
        • Chuẩn DMXL, DXL
        • Chuẩn DT: DT5, DT10
      • Dây curoa SUNDT Open PU:
        • Chuẩn XL, L, H, T5, T10, AT5, AT10, AT20, S2M, S3M, S5M, S14M, S25M, H8M

      Thông Số Kỹ Thuật Nổi Bật

      • Vật liệu: Cao su tổng hợp chịu mài mòn, Polyurethane (PU) tăng cường sợi thép hoặc sợi thủy tinh
      • Bước răng (Pitch): Đa dạng từ 2mm, 2.5mm, 3mm, 5mm, 8mm, 10mm, 14mm, 20mm, 25mm
      • Chiều rộng dây: Tùy chọn theo tiêu chuẩn từng loại (từ 6mm đến 100mm)
      • Chịu tải lớn, truyền động chính xác, chống trượt hiệu quả
      • Chịu nhiệt tốt, chống dầu, chống hóa chất
      • Tuổi thọ cao, bảo trì dễ dàng
      • Phù hợp cho truyền động đồng bộ, máy CNC, máy đóng gói, máy in, băng tải, robot công nghiệp,...

      Bảng Thông Số Kỹ Thuật Dây Curoa Răng SUNDT

      Loại dây Bước răng (mm) Vật liệu Chiều rộng tiêu chuẩn (mm) Chịu nhiệt (°C) Gia cường
      S2M, S3M, S5M, S8M, S14M 2, 3, 5, 8, 14 Cao su tổng hợp 6, 9, 15, 25, 30, 50 -20 ~ +80 Sợi thủy tinh, thép
      MXL, XL, L, H, XH, XXH 2.032, 5.08, 9.525, 12.7, 22.225, 31.75 Cao su tổng hợp 6.35, 9.53, 12.7, 19.05, 25.4, 38.1 -20 ~ +80 Sợi thủy tinh, thép
      PU T2.5, T5, T10, AT5, AT10, AT20 2.5, 5, 10, 5, 10, 20 Polyurethane 6, 10, 16, 25, 32, 50 -30 ~ +80 Sợi thép, sợi Kevlar
      PU XL, L, H 5.08, 9.525, 12.7 Polyurethane 6.35, 9.53, 12.7, 19.05 -30 ~ +80 Sợi thép, sợi Kevlar
      DS3M, DS5M, DS8M, DS14M 3, 5, 8, 14 Cao su tổng hợp 9, 15, 25, 30, 50 -20 ~ +80 Sợi thủy tinh, thép
      Open PU S2M, S3M, S5M, S14M, S25M, H8M 2, 3, 5, 14, 25, 8 Polyurethane 6, 9, 15, 25, 50, 100 -30 ~ +80 Sợi thép, sợi Kevlar

      Ưu Điểm Khi Sử Dụng Dây Curoa Răng SUNDT

      • Độ chính xác truyền động cao, không trượt, không giãn
      • Khả năng chịu tải lớn, vận hành êm ái
      • Chống mài mòn, chịu nhiệt và hóa chất vượt trội
      • Đa dạng chủng loại, dễ dàng lựa chọn cho từng ứng dụng cụ thể
      • Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế
      • Dây Curoa Dẹp (Flat Belt) SUNDT – Thông Số Kỹ Thuật và Ứng Dụng

        Dây curoa dẹp SUNDT là giải pháp truyền động hiệu quả cao, được thiết kế với nhiều chủng loại và mã số khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong công nghiệp. Dưới đây là các dòng sản phẩm dây curoa dẹp SUNDT phổ biến cùng thông số kỹ thuật chi tiết:

        • Dây curoa rãnh dọc PK SUNDT:
          • Các mã: 3PK, 4PK, 5PK, 6PK, 7PK, 8PK, 9PK, 10PK, 11PK, 12PK, 13PK, 14PK, 15PK, 16PK, 17PK, 18PK, 19PK, 20PK
          • Thiết kế nhiều rãnh dọc giúp tăng khả năng truyền tải lực, giảm trượt và nâng cao tuổi thọ dây.
          • Chất liệu cao su tổng hợp chịu nhiệt, chịu mài mòn tốt.
          • Ứng dụng: Truyền động cho máy móc công nghiệp, ô tô, thiết bị cơ khí.
        • Dây curoa PJ SUNDT:
          • Mã sản phẩm: từ 100J đến 980J
          • Thiết kế dạng rãnh nhỏ, mật độ rãnh cao, phù hợp với các hệ truyền động yêu cầu độ chính xác và tốc độ cao.
          • Chịu tải tốt, vận hành êm ái.
          • Ứng dụng: Máy công nghiệp, thiết bị điện tử, máy văn phòng.
        • Dây curoa PL SUNDT:
          • Thiết kế chuyên biệt cho các hệ truyền động tải trọng lớn.
          • Cấu trúc bền vững, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt vượt trội.
          • Ứng dụng: Máy móc công nghiệp nặng, hệ thống băng tải.
        • Dây curoa PM SUNDT:
          • Đáp ứng các yêu cầu truyền động đặc biệt với độ bền cao.
          • Khả năng chống giãn, chống trượt tối ưu.
          • Ứng dụng: Thiết bị chuyên dụng, máy móc tự động hóa.

        Bảng Thông Số Kỹ Thuật Dây Curoa Dẹp SUNDT

        Loại dây Mã sản phẩm Chiều rộng (mm) Chiều dày (mm) Số rãnh Chất liệu Ứng dụng
        PK 3PK – 20PK 10 – 80 4.5 – 6.5 3 – 20 Cao su tổng hợp, sợi polyester Ô tô, máy công nghiệp
        PJ 100J – 980J 8 – 50 3.0 – 4.0 5 – 24 Cao su tổng hợp, sợi polyester Thiết bị điện tử, máy văn phòng
        PL PL 20 – 100 6.0 – 8.0 5 – 24 Cao su tổng hợp, sợi polyester Máy công nghiệp nặng, băng tải
        PM PM 20 – 100 6.0 – 8.0 5 – 24 Cao su tổng hợp, sợi polyester Thiết bị chuyên dụng, tự động hóa
        • Các thông số kỹ thuật như chiều rộng, chiều dày, số rãnh có thể thay đổi tùy theo mã sản phẩm cụ thể.
        • Chất liệu cao su tổng hợp kết hợp sợi polyester giúp tăng độ bền, khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn.
        • Thiết kế rãnh dọc giúp tăng hiệu quả truyền động, giảm thiểu hiện tượng trượt dây.
        • Dây curoa SUNDT đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, phù hợp với nhiều loại máy móc và thiết bị hiện đại.
09696 38 360