Dây curoa răng đắp cao su đỏ thông số kĩ thuật
Cấu tạo vượt trội của dây curoa răng đắp cao su đỏ
Dây curoa răng đắp cao su đỏ là một trong những giải pháp truyền động công nghiệp hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống máy móc yêu cầu độ chính xác cao, tải trọng lớn và môi trường làm việc khắc nghiệt. Để đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe, dây curoa này sở hữu cấu tạo đa lớp với từng thành phần được lựa chọn và xử lý kỹ lưỡng nhằm tối ưu hóa hiệu suất vận hành, tuổi thọ cũng như khả năng thích nghi với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
1. Lớp cao su đỏ tổng hợp – Lớp bảo vệ tối ưu
Lớp ngoài cùng của dây curoa răng đắp cao su đỏ được chế tạo từ cao su đỏ tổng hợp – một loại vật liệu cao cấp có khả năng chịu nhiệt vượt trội, thường lên tới 120°C hoặc cao hơn tùy theo công thức pha chế. Đặc tính nổi bật của lớp cao su này bao gồm:
- Chống mài mòn: Bề mặt cao su đỏ được gia cường bằng các chất phụ gia đặc biệt, giúp tăng khả năng chống lại sự mài mòn do ma sát liên tục với bánh đai và các tác nhân cơ học khác.
- Kháng hóa chất: Cao su đỏ tổng hợp có khả năng chống lại các loại dầu mỡ công nghiệp, dung môi, axit nhẹ và kiềm, giúp dây curoa hoạt động ổn định trong môi trường hóa chất.
- Chịu nhiệt và chống lão hóa: Lớp cao su này không bị biến tính, nứt vỡ hay cứng lại khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc tia UV, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho dây curoa.
- Tăng độ bám và giảm trượt: Bề mặt cao su được thiết kế với độ nhám và độ đàn hồi tối ưu, giúp tăng ma sát với bánh đai, giảm hiện tượng trượt khi truyền động tải lớn hoặc thay đổi tốc độ đột ngột.
2. Lớp bố vải chịu lực – Khung xương bền vững
Bên dưới lớp cao su đỏ là lớp bố vải chịu lực, đóng vai trò như bộ khung xương chính của dây curoa. Lớp này thường được dệt từ các sợi polyester hoặc aramid (Kevlar) – những vật liệu nổi tiếng với độ bền kéo cao, khả năng chống giãn dài và chịu lực va đập mạnh. Đặc điểm kỹ thuật của lớp bố vải:
- Độ bền kéo vượt trội: Sợi aramid có độ bền kéo gấp nhiều lần so với thép cùng trọng lượng, giúp dây curoa chịu được tải trọng lớn mà không bị đứt gãy.
- Chống giãn dài: Cấu trúc sợi dệt chặt chẽ giúp dây curoa giữ nguyên chiều dài ban đầu, không bị giãn trong quá trình vận hành liên tục, đảm bảo truyền động chính xác.
- Khả năng chịu uốn linh hoạt: Lớp bố vải được thiết kế để vừa đủ cứng vững, vừa đủ dẻo dai, giúp dây curoa dễ dàng uốn cong theo bánh đai mà không bị gãy gập hoặc biến dạng.
- Chống thấm nước và hóa chất: Sợi polyester và aramid có khả năng chống thấm nước, không bị mục nát hay suy giảm cơ lý tính khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
3. Lớp răng – Thiết kế chuẩn hóa, truyền động tối ưu
Lớp răng của dây curoa đắp cao su đỏ được thiết kế theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, DIN, JIS nhằm đảm bảo khả năng ăn khớp hoàn hảo với các loại bánh đai phổ biến trên thị trường. Cấu trúc răng có các đặc điểm kỹ thuật nổi bật:
- Hình dạng răng chính xác: Răng dây curoa thường có dạng hình thang hoặc hình cung, được gia công bằng công nghệ cao để đảm bảo kích thước đồng đều, giúp truyền lực hiệu quả và giảm hao mòn.
- Ăn khớp hoàn hảo: Thiết kế răng phù hợp với bánh đai giúp giảm thiểu hiện tượng trượt, tăng hiệu suất truyền động và giảm tiêu hao năng lượng.
- Giảm tiếng ồn và rung động: Nhờ khả năng ăn khớp chính xác, dây curoa vận hành êm ái, hạn chế tối đa tiếng ồn và rung động, đặc biệt phù hợp với các hệ thống máy móc yêu cầu độ ổn định cao.
- Chống tích tụ bụi bẩn: Bề mặt răng được xử lý để hạn chế bám bụi, giúp duy trì hiệu suất truyền động lâu dài và giảm chi phí bảo trì.
4. Các thông số kỹ thuật quan trọng của dây curoa răng đắp cao su đỏ
Khi lựa chọn và sử dụng dây curoa răng đắp cao su đỏ, các thông số kỹ thuật dưới đây cần được quan tâm đặc biệt để đảm bảo phù hợp với yêu cầu vận hành của từng hệ thống:
Thông số | Giá trị điển hình | Ý nghĩa |
Chiều rộng dây (mm) | 10 – 100 | Phù hợp với tải trọng và kích thước bánh đai |
Bước răng (mm) | 5, 8, 14, 20 | Đảm bảo ăn khớp với bánh đai tiêu chuẩn |
Chiều dài dây (mm) | 500 – 5000 | Lựa chọn theo khoảng cách trục và thiết kế máy |
Nhiệt độ làm việc (°C) | -30 đến +120 | Khả năng chịu nhiệt đa dạng môi trường |
Lực kéo đứt (N) | 3000 – 15000 | Đảm bảo truyền động an toàn, không đứt gãy |
Độ giãn dài tối đa (%) | <1.5 | Giữ ổn định kích thước khi vận hành lâu dài |
5. Ưu điểm vượt trội của dây curoa răng đắp cao su đỏ
- Tuổi thọ cao: Nhờ cấu tạo đa lớp và vật liệu cao cấp, dây curoa có tuổi thọ vượt trội so với các loại dây thông thường.
- Hiệu suất truyền động tối ưu: Thiết kế răng chuẩn hóa, lớp cao su bám tốt giúp truyền lực hiệu quả, giảm thất thoát năng lượng.
- Khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt: Chịu được nhiệt độ cao, hóa chất, bụi bẩn và độ ẩm mà không bị suy giảm tính năng.
- Bảo trì dễ dàng: Ít bị giãn, không cần điều chỉnh thường xuyên, giảm chi phí và thời gian bảo dưỡng.
- Đa dạng kích thước và chủng loại: Phù hợp với nhiều loại máy móc công nghiệp, từ máy dệt, máy in, máy đóng gói đến các hệ thống truyền động tải nặng.
6. Ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp
- Ngành sản xuất bao bì: Truyền động cho máy cắt, máy dán, máy đóng gói với yêu cầu tốc độ cao và độ chính xác lớn.
- Ngành dệt may: Sử dụng cho các máy dệt, máy cuốn sợi, máy in vải nhờ khả năng vận hành êm ái, bền bỉ.
- Ngành chế biến thực phẩm: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn, chịu được môi trường ẩm và hóa chất tẩy rửa.
- Ngành cơ khí chế tạo: Truyền động cho các hệ thống máy CNC, máy tiện, máy phay với tải trọng lớn và yêu cầu độ ổn định cao.
- Ngành hóa chất, dược phẩm: Chịu được tác động của hóa chất, đảm bảo vận hành liên tục và an toàn.
7. Một số lưu ý khi sử dụng dây curoa răng đắp cao su đỏ
- Lựa chọn đúng thông số kỹ thuật: Đảm bảo dây phù hợp với tải trọng, tốc độ và kích thước bánh đai của hệ thống.
- Kiểm tra định kỳ: Theo dõi tình trạng bề mặt cao su, lớp răng và lớp bố vải để phát hiện sớm các dấu hiệu hao mòn hoặc hư hỏng.
- Bảo quản đúng cách: Tránh để dây tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, hóa chất mạnh hoặc môi trường ẩm ướt kéo dài khi chưa sử dụng.
- Lắp đặt đúng quy trình: Đảm bảo dây được lắp căng vừa đủ, tránh quá căng hoặc quá lỏng gây giảm tuổi thọ và hiệu suất truyền động.
Thông số kỹ thuật chi tiết dây curoa răng đắp cao su đỏ
Dây curoa răng đắp cao su đỏ là sản phẩm chuyên dụng trong các hệ thống truyền động công nghiệp, nơi yêu cầu cao về độ bền, khả năng chịu tải và môi trường làm việc khắc nghiệt. Để đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và vận hành ổn định, dây curoa này được thiết kế với cấu trúc đa lớp, vật liệu cao cấp cùng các thông số kỹ thuật tối ưu hóa cho từng ứng dụng cụ thể.
1. Vật liệu lớp ngoài: Cao su đỏ tổng hợp
- Thành phần: Sử dụng các loại cao su tổng hợp như NBR (Nitrile Butadiene Rubber), SBR (Styrene Butadiene Rubber) hoặc EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer). Đây là những vật liệu nổi bật nhờ khả năng chịu mài mòn, kháng dầu, hóa chất và chịu nhiệt tốt.
- Độ dày lớp phủ: Dao động từ 2mm đến 5mm, giúp bảo vệ lớp bố vải bên trong khỏi tác động cơ học và môi trường.
- Khả năng chịu nhiệt: Lớp cao su đỏ có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên tới 120°C, phù hợp với các môi trường công nghiệp có nhiệt độ cao.
- Tính năng bổ sung: Khả năng kháng ozone, tia UV và chống lão hóa, giúp kéo dài tuổi thọ dây curoa ngay cả khi làm việc ngoài trời hoặc trong môi trường hóa chất.
2. Lớp bố vải chịu lực
- Vật liệu: Polyester, aramid (Kevlar) hoặc sợi thủy tinh. Mỗi loại vật liệu mang lại ưu điểm riêng biệt:
- Polyester: Độ bền kéo cao, chống giãn dài tốt, giá thành hợp lý.
- Aramid: Siêu bền, chịu nhiệt và chịu mài mòn vượt trội, phù hợp cho tải trọng lớn và môi trường khắc nghiệt.
- Sợi thủy tinh: Ổn định kích thước, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ ẩm.
- Số lớp: Từ 2 đến 5 lớp, tùy thuộc vào yêu cầu tải trọng và ứng dụng cụ thể.
- Độ bền kéo: Đảm bảo từ 1000N đến 5000N, giúp dây curoa vận hành ổn định dưới tải trọng lớn mà không bị đứt gãy hoặc biến dạng.
3. Kiểu răng và thông số hình học
- Kiểu răng: Có hai dạng chính là răng hình thang và răng cong. Răng hình thang phù hợp với truyền động yêu cầu mô-men xoắn lớn, trong khi răng cong tối ưu hóa khả năng giảm trượt và vận hành êm ái.
- Bước răng: Các bước răng phổ biến gồm 8mm, 14mm, 20mm. Bước răng càng lớn thì khả năng truyền lực càng cao, phù hợp cho các hệ thống truyền động công suất lớn.
- Chiều cao răng: Dao động từ 3mm đến 10mm, giúp tăng diện tích tiếp xúc với bánh đai, giảm nguy cơ trượt và tăng hiệu quả truyền động.
- Tối ưu hóa truyền lực: Thiết kế răng đặc biệt giúp phân bổ lực đều trên toàn bộ bề mặt tiếp xúc, giảm hao mòn và tăng tuổi thọ dây curoa.
4. Bề rộng dây và độ dày tổng thể
- Bề rộng dây: Được sản xuất đa dạng từ 10mm, 20mm, 30mm đến 100mm, đáp ứng mọi nhu cầu từ truyền động nhẹ trong thiết bị nhỏ đến truyền động siêu nặng trong công nghiệp khai khoáng, luyện kim.
- Độ dày tổng thể: Từ 8mm đến 20mm, phụ thuộc vào số lớp bố vải và chiều cao răng. Độ dày lớn giúp tăng khả năng chịu tải và tuổi thọ sản phẩm.
5. Độ cứng Shore A
- Chỉ số Shore A: Dao động từ 60 đến 80, đảm bảo sự cân bằng giữa độ dẻo và khả năng chịu lực. Độ cứng này giúp dây curoa vừa linh hoạt khi lắp đặt, vừa đủ cứng để truyền lực hiệu quả mà không bị biến dạng.
- Ý nghĩa kỹ thuật: Độ cứng phù hợp giúp giảm rung động, hạn chế tiếng ồn và tăng hiệu suất truyền động, đặc biệt trong các hệ thống yêu cầu vận hành liên tục.
6. Khả năng chịu tải và độ giãn dài
- Khả năng chịu tải: Dây curoa răng đắp cao su đỏ có thể chịu tải lên tới 10 tấn, phù hợp cho các hệ thống truyền động công nghiệp nặng như máy nghiền, băng tải, máy ép, hệ thống nâng hạ.
- Độ giãn dài tối đa: <1% khi chịu tải định mức. Độ giãn dài thấp giúp duy trì độ ổn định truyền động, hạn chế hiện tượng trượt hoặc lệch dây, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.
7. Khả năng chống tĩnh điện
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng tiêu chuẩn ISO 1813 về khả năng chống tĩnh điện, đảm bảo an toàn khi sử dụng trong môi trường dễ cháy nổ như nhà máy hóa chất, kho xăng dầu, nhà máy sản xuất linh kiện điện tử.
- Lợi ích: Ngăn ngừa nguy cơ phát sinh tia lửa điện do ma sát, bảo vệ thiết bị và an toàn cho người vận hành.
8. Ứng dụng thực tế
- Ngành công nghiệp nặng: Sử dụng trong các hệ thống truyền động của máy nghiền, băng tải, máy ép, máy cán thép, hệ thống nâng hạ.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Nhờ khả năng kháng hóa chất, dây curoa răng đắp cao su đỏ còn được ứng dụng trong các dây chuyền sản xuất thực phẩm, dược phẩm, nơi yêu cầu vệ sinh và an toàn cao.
- Ngành điện tử: Khả năng chống tĩnh điện giúp bảo vệ linh kiện nhạy cảm khỏi hư hại do phóng tĩnh điện.
- Ngành khai khoáng, xi măng: Đáp ứng yêu cầu truyền động tải trọng lớn, môi trường bụi bẩn, hóa chất ăn mòn.
9. Bảng thông số kỹ thuật tiêu biểu
Thông số | Giá trị |
Vật liệu lớp ngoài | NBR, SBR, EPDM (cao su đỏ tổng hợp) |
Độ dày lớp ngoài | 2-5 mm |
Lớp bố vải | Polyester, aramid, sợi thủy tinh (2-5 lớp) |
Độ bền kéo | 1000N - 5000N |
Kiểu răng | Hình thang, răng cong |
Bước răng | 8mm, 14mm, 20mm |
Chiều cao răng | 3-10 mm |
Bề rộng dây | 10mm - 100mm |
Độ dày tổng thể | 8-20 mm |
Độ cứng Shore A | 60-80 |
Khả năng chịu tải | Lên tới 10 tấn |
Độ giãn dài tối đa | <1% (tải định mức) |
Chống tĩnh điện | ISO 1813 |
Khả năng chịu nhiệt | Lên tới 120°C |
10. Ưu điểm nổi bật
- Độ bền vượt trội: Nhờ cấu trúc đa lớp và vật liệu cao cấp, dây curoa răng đắp cao su đỏ có tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì.
- Khả năng truyền lực tối ưu: Thiết kế răng đặc biệt giúp truyền lực hiệu quả, giảm hao mòn và trượt.
- Đa dạng kích thước: Đáp ứng mọi nhu cầu từ truyền động nhỏ đến tải trọng lớn.
- An toàn và ổn định: Chống tĩnh điện, chịu nhiệt, kháng hóa chất, phù hợp nhiều môi trường làm việc khác nhau.
11. Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng
- Lựa chọn đúng thông số kỹ thuật: Cần xác định rõ tải trọng, tốc độ, môi trường làm việc để chọn loại dây phù hợp.
- Bảo trì định kỳ: Kiểm tra độ căng, tình trạng bề mặt và răng dây để đảm bảo hiệu suất truyền động và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Lắp đặt đúng kỹ thuật: Đảm bảo dây curoa được lắp đúng hướng, đúng lực căng và không bị xoắn vặn.
Đặc điểm nổi bật của dây curoa răng đắp cao su đỏ
Dây curoa răng đắp cao su đỏ là sản phẩm truyền động công nghiệp cao cấp, được thiết kế chuyên biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về hiệu suất, độ bền và an toàn trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Sự khác biệt của loại dây này đến từ cấu tạo vật liệu, công nghệ sản xuất hiện đại và các tính năng kỹ thuật vượt trội, mang lại hiệu quả truyền động tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp.
1. Cấu tạo chuyên biệt với lớp cao su đỏ đặc biệt
Lớp cao su đỏ phủ ngoài dây curoa không chỉ tạo nên màu sắc nhận diện mà còn đóng vai trò quyết định đến các tính năng kỹ thuật:
- Khả năng chịu nhiệt vượt trội: Cao su đỏ được pha chế từ hỗn hợp polymer chịu nhiệt, giúp dây hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng từ -30°C đến 120°C, thậm chí có thể chịu được nhiệt độ cao hơn trong thời gian ngắn mà không bị biến tính, nứt gãy hoặc lão hóa.
- Chống mài mòn và lão hóa: Thành phần cao su được bổ sung các chất chống oxy hóa, chống tia UV và phụ gia tăng cường độ bền cơ học, giúp dây curoa duy trì tuổi thọ lâu dài ngay cả khi tiếp xúc thường xuyên với bụi bẩn, hóa chất hoặc các tác nhân ăn mòn khác.
- Khả năng chống dầu và hóa chất: Lớp cao su đỏ có khả năng kháng dầu, mỡ, dung môi công nghiệp và nhiều loại hóa chất thông dụng, đảm bảo dây không bị phồng rộp, bong tróc hoặc suy giảm tính năng khi làm việc trong môi trường hóa chất, nhà máy sản xuất, xưởng cơ khí.
2. Thiết kế răng sâu, sắc nét – Tối ưu hiệu suất truyền động
Điểm nổi bật của dây curoa răng đắp cao su đỏ là thiết kế răng sâu, sắc nét, được gia công chính xác bằng công nghệ CNC hiện đại:
- Độ bám răng hoàn hảo: Các răng sâu giúp tăng diện tích tiếp xúc giữa dây và bánh đai, giảm thiểu hiện tượng trượt, đảm bảo truyền động ổn định, đồng bộ và hiệu suất cao.
- Giảm hao mòn bánh đai: Thiết kế răng tối ưu giúp phân bố lực đều trên bề mặt tiếp xúc, hạn chế mài mòn cục bộ, kéo dài tuổi thọ cho cả dây curoa và bánh đai.
- Khả năng vận hành êm ái: Răng sắc nét, đều nhau giúp giảm rung động, tiếng ồn khi vận hành ở tốc độ cao, phù hợp với các hệ thống truyền động yêu cầu độ chính xác và ổn định.
3. Độ bền kéo vượt trội nhờ lớp bố vải nhiều lớp
Phần lõi của dây curoa răng đắp cao su đỏ được gia cường bằng nhiều lớp bố vải chất lượng cao (polyester, aramid hoặc sợi thủy tinh):
- Chịu tải lớn, không giãn: Lớp bố vải nhiều lớp giúp dây có độ bền kéo cực cao, không bị giãn dài khi vận hành ở tải trọng lớn hoặc tốc độ cao, đảm bảo truyền động chính xác, không bị trễ.
- Chống đứt gãy: Cấu trúc sợi vải đan chéo tăng khả năng chịu lực xé, lực kéo và lực uốn, giúp dây không bị đứt gãy đột ngột trong quá trình làm việc liên tục.
- Ổn định hình dạng: Lõi bố vải giúp dây giữ được hình dạng ban đầu, không bị biến dạng dưới áp lực lớn, đảm bảo độ bám răng và hiệu suất truyền động lâu dài.
4. Khả năng chống tĩnh điện – An toàn trong môi trường đặc biệt
Một trong những ưu điểm nổi bật của dây curoa răng đắp cao su đỏ là khả năng chống tĩnh điện nhờ vào thành phần vật liệu đặc biệt và quy trình sản xuất kiểm soát nghiêm ngặt:
- An toàn phòng chống cháy nổ: Dây curoa không tích tụ điện tích trên bề mặt, giảm nguy cơ phát sinh tia lửa điện, đảm bảo an toàn tuyệt đối khi sử dụng trong các môi trường dễ cháy nổ như nhà máy hóa chất, xưởng gỗ, nhà máy dệt, kho chứa nhiên liệu.
- Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: Sản phẩm đạt các tiêu chuẩn chống tĩnh điện của ngành công nghiệp, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của các hệ thống truyền động hiện đại.
5. Độ cứng Shore A được kiểm soát nghiêm ngặt
Độ cứng của dây curoa răng đắp cao su đỏ được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất, thường nằm trong khoảng 60-80 Shore A:
- Đảm bảo độ dẻo và độ cứng tối ưu: Dây đủ dẻo để ôm sát bánh đai, tăng diện tích tiếp xúc, nhưng cũng đủ cứng để không bị biến dạng dưới áp lực lớn, duy trì hiệu suất truyền động ổn định.
- Giảm rung động và tiếng ồn: Độ cứng phù hợp giúp hấp thụ rung động, giảm tiếng ồn khi vận hành, nâng cao tuổi thọ cho cả hệ thống truyền động.
6. Khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt
Dây curoa răng đắp cao su đỏ được thiết kế để hoạt động liên tục trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất:
- Chịu được bụi bẩn, độ ẩm cao: Lớp cao su đỏ chống thấm nước, không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, phù hợp với môi trường ngoài trời, nhà máy chế biến thực phẩm, thủy sản, nông nghiệp.
- Không bị lão hóa, nứt gãy: Thành phần cao su đặc biệt giúp dây không bị lão hóa, nứt gãy dù làm việc lâu dài trong môi trường có nhiều tác nhân ăn mòn.
- Chịu được va đập, rung lắc: Cấu trúc chắc chắn giúp dây không bị hư hỏng khi gặp va đập hoặc rung lắc mạnh trong quá trình vận hành.
7. Ứng dụng đa dạng trong công nghiệp
Nhờ các đặc tính kỹ thuật ưu việt, dây curoa răng đắp cao su đỏ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Hệ thống truyền động máy móc công nghiệp nặng (máy nghiền, máy cán, máy ép...)
- Ngành chế biến gỗ, dệt may, hóa chất, thực phẩm, thủy sản
- Hệ thống truyền động băng tải, máy đóng gói, máy in công nghiệp
- Ứng dụng trong môi trường có yêu cầu chống tĩnh điện, chống cháy nổ
8. Thông số kỹ thuật cơ bản
Thông số | Giá trị |
Chất liệu phủ ngoài | Cao su đỏ tổng hợp chịu nhiệt, chống mài mòn |
Lõi chịu lực | Bố vải polyester/aramid/sợi thủy tinh nhiều lớp |
Độ cứng Shore A | 60 – 80 |
Nhiệt độ làm việc | -30°C đến 120°C |
Khả năng chống tĩnh điện | Đạt tiêu chuẩn công nghiệp |
Khả năng chịu dầu, hóa chất | Cao |
Độ bền kéo | Rất cao, không giãn |
Thiết kế răng | Răng sâu, sắc nét, gia công CNC |
9. Ưu điểm vượt trội so với các loại dây curoa thông thường
- Tuổi thọ dài gấp 2-3 lần so với dây curoa thông thường nhờ khả năng chống mài mòn, chịu nhiệt và chống hóa chất vượt trội.
- Hiệu suất truyền động cao, giảm thiểu tổn thất năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành.
- An toàn tuyệt đối trong môi trường dễ cháy nổ, nhờ khả năng chống tĩnh điện và vật liệu không phát sinh tia lửa.
- Đa dạng kích thước, chủng loại, dễ dàng thay thế, lắp đặt cho nhiều loại máy móc khác nhau.
10. Một số lưu ý khi sử dụng và bảo dưỡng
- Kiểm tra định kỳ độ căng và tình trạng bề mặt dây để phát hiện sớm các dấu hiệu hao mòn, nứt gãy.
- Tránh để dây tiếp xúc trực tiếp với các vật sắc nhọn hoặc nhiệt độ vượt quá giới hạn cho phép.
- Lựa chọn đúng chủng loại, kích thước dây phù hợp với từng loại máy móc, tải trọng và điều kiện làm việc.
- Bảo quản dây ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và hóa chất mạnh khi chưa sử dụng.
Ứng dụng kỹ thuật của dây curoa răng đắp cao su đỏ
Dây curoa răng đắp cao su đỏ là một trong những giải pháp truyền động tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về hiệu suất, độ bền và khả năng chịu tải trong môi trường công nghiệp hiện đại. Sản phẩm này nổi bật nhờ lớp cao su đỏ đặc biệt, kết hợp với cấu trúc răng cưa chính xác, mang lại khả năng truyền động ổn định, chống trượt và giảm thiểu tối đa hiện tượng mài mòn.
Đặc điểm kỹ thuật nổi bật
- Cấu trúc răng cưa chính xác: Thiết kế răng cưa giúp tăng diện tích tiếp xúc giữa dây curoa và bánh đai, đảm bảo truyền động không bị trượt, duy trì tốc độ đồng bộ và giảm hao mòn.
- Lớp cao su đỏ chuyên dụng: Cao su đỏ có khả năng chịu nhiệt, chống dầu mỡ, hóa chất và chống lão hóa vượt trội so với cao su thông thường. Đặc biệt, lớp cao su này còn giúp giảm rung động và tiếng ồn trong quá trình vận hành.
- Lõi chịu lực bằng sợi tổng hợp hoặc thép: Lõi dây thường được gia cường bằng sợi polyester, aramid hoặc thép, giúp tăng khả năng chịu kéo, chống giãn và đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
- Khả năng chịu tải lớn: Dây curoa răng đắp cao su đỏ có thể truyền tải trọng lớn mà không bị biến dạng, phù hợp với các hệ thống truyền động công suất cao.
- Chịu nhiệt và kháng hóa chất: Sản phẩm hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng (từ -30°C đến +120°C), không bị ảnh hưởng bởi dầu mỡ, axit nhẹ, kiềm và các hóa chất công nghiệp thông dụng.
Ứng dụng chuyên sâu trong công nghiệp
Nhờ những đặc tính kỹ thuật ưu việt, dây curoa răng đắp cao su đỏ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao và tải trọng lớn:
- Máy cán thép: Hệ thống truyền động trong máy cán thép yêu cầu dây curoa phải chịu được lực kéo lớn, vận hành liên tục và không bị trượt trong môi trường nhiệt độ cao, nhiều bụi kim loại và dầu bôi trơn.
- Máy ép nhựa: Đòi hỏi truyền động ổn định, đồng bộ hóa chuyển động giữa các bộ phận, đảm bảo sản phẩm nhựa có chất lượng đồng đều.
- Máy nghiền công nghiệp: Cần dây curoa có khả năng chịu va đập, chống mài mòn và truyền tải trọng lớn liên tục.
- Băng tải công nghiệp: Dây curoa răng đắp cao su đỏ giúp hệ thống băng tải vận hành ổn định, không bị trượt, đặc biệt trong các dây chuyền sản xuất thực phẩm, hóa chất, khai khoáng.
- Hệ thống truyền động động cơ lớn: Đảm bảo truyền động chính xác, giảm thiểu tổn thất năng lượng và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Thiết bị khai khoáng, máy móc xây dựng: Hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, nhiều bụi, đất đá, hóa chất ăn mòn, đòi hỏi dây curoa có độ bền và khả năng chống chịu vượt trội.
- Dây chuyền sản xuất thực phẩm, dệt may, hóa chất: Yêu cầu vật liệu an toàn, không phát sinh tạp chất, dễ vệ sinh và chịu được hóa chất tẩy rửa.
Khả năng vận hành liên tục và độ tin cậy cao
Trong các hệ thống truyền động công nghiệp, đặc biệt là những dây chuyền sản xuất vận hành 24/7, dây curoa răng đắp cao su đỏ thể hiện ưu thế vượt trội:
- Độ bền cơ học cao: Nhờ cấu trúc gia cường, dây curoa chịu được tải trọng lớn, chống giãn dài và không bị đứt gãy đột ngột.
- Khả năng chống lão hóa: Cao su đỏ có khả năng chống oxy hóa, tia UV và các tác nhân môi trường, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Giảm thiểu sự cố dừng máy: Độ ổn định và tin cậy cao giúp giảm thiểu thời gian chết do bảo trì hoặc thay thế, hạn chế thiệt hại kinh tế cho doanh nghiệp.
- Khả năng tự làm sạch: Bề mặt răng cưa và lớp cao su đặc biệt giúp dây curoa hạn chế bám bụi, dầu mỡ, giảm nguy cơ trượt và mài mòn.
Bảng thông số kỹ thuật tiêu biểu
Thông số | Giá trị | Ghi chú |
Chất liệu lớp ngoài | Cao su đỏ tổng hợp | Chịu nhiệt, chống dầu, hóa chất |
Lõi chịu lực | Sợi polyester/aramid/thép | Chống giãn, chịu tải lớn |
Nhiệt độ làm việc | -30°C đến +120°C | Ổn định trong môi trường khắc nghiệt |
Độ bền kéo | ≥ 2500 N/cm | Phụ thuộc vào kích thước dây |
Độ giãn dài tối đa | <1% | Đảm bảo truyền động chính xác |
Khả năng chống mài mòn | Rất cao | Phù hợp vận hành liên tục |
Khả năng chống hóa chất | Tốt | Chống dầu, axit nhẹ, kiềm |
Lợi ích khi sử dụng dây curoa răng đắp cao su đỏ
- Tăng hiệu suất truyền động: Thiết kế răng cưa và vật liệu cao cấp giúp truyền động ổn định, giảm tổn thất năng lượng.
- Tiết kiệm chi phí bảo trì: Độ bền cao, ít hỏng hóc giúp giảm chi phí thay thế và bảo trì định kỳ.
- Đảm bảo an toàn sản xuất: Hạn chế nguy cơ đứt gãy bất ngờ, bảo vệ thiết bị và người vận hành.
- Đa dạng kích thước, chủng loại: Dễ dàng lựa chọn phù hợp với từng loại máy móc, thiết bị công nghiệp.
Yêu cầu kỹ thuật khi lắp đặt và vận hành
- Lắp đặt đúng tiêu chuẩn: Đảm bảo dây curoa được căng đúng lực, lắp đúng chiều răng và không bị xoắn vặn.
- Bảo dưỡng định kỳ: Kiểm tra độ căng, tình trạng bề mặt dây, vệ sinh sạch sẽ để kéo dài tuổi thọ.
- Chọn đúng loại dây: Phù hợp với tải trọng, tốc độ và môi trường làm việc của từng hệ thống truyền động.
- Tránh tiếp xúc với hóa chất mạnh: Dù có khả năng kháng hóa chất, nhưng nên hạn chế tiếp xúc với axit mạnh hoặc dung môi đặc biệt để bảo vệ tuổi thọ dây.
Ứng dụng thực tế và xu hướng phát triển
Với sự phát triển của công nghiệp 4.0, các hệ thống truyền động ngày càng yêu cầu tính tự động hóa cao, độ chính xác tuyệt đối và khả năng vận hành bền bỉ. Dây curoa răng đắp cao su đỏ không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật hiện tại mà còn phù hợp với xu hướng nâng cấp, mở rộng dây chuyền sản xuất hiện đại.
Đặc biệt, trong các ngành như thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, việc sử dụng dây curoa răng đắp cao su đỏ giúp đảm bảo an toàn vệ sinh, không phát sinh tạp chất, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn lao động và môi trường.
Tiêu chuẩn sản xuất và kiểm định chất lượng
Dây curoa răng đắp cao su đỏ là sản phẩm công nghiệp đòi hỏi quy trình sản xuất và kiểm định chất lượng nghiêm ngặt, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 5296 (Tiêu chuẩn về dây đai truyền động dạng răng), ISO 1813 (Tiêu chuẩn về tính chất chống tĩnh điện của dây đai) và DIN 2215 (Tiêu chuẩn kỹ thuật về dây đai truyền động dạng răng). Việc áp dụng các tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo sản phẩm đạt các thông số kỹ thuật tối ưu mà còn giúp nâng cao tuổi thọ, độ an toàn và hiệu quả vận hành trong các hệ thống truyền động công nghiệp hiện đại.
Quy trình sản xuất hiện đại và kiểm soát chất lượng đa lớp
Quy trình sản xuất dây curoa răng đắp cao su đỏ bắt đầu từ khâu lựa chọn nguyên liệu đầu vào. Cao su đỏ sử dụng trong sản phẩm thường là loại cao su tổng hợp có khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn và chịu dầu tốt. Lớp bố vải (canvas hoặc polyester) được lựa chọn kỹ lưỡng, đảm bảo độ bền kéo và độ ổn định kích thước. Các bước sản xuất chính bao gồm:
- Trộn và luyện cao su: Cao su được phối trộn với các chất phụ gia tăng cường tính chất cơ lý, sau đó luyện trên máy cán để đạt độ đồng nhất cao.
- Ghép lớp bố vải: Lớp bố vải được ghép với cao su bằng công nghệ ép nhiệt, đảm bảo sự liên kết chắc chắn giữa các lớp vật liệu.
- Định hình răng: Sử dụng khuôn định hình chính xác, tạo ra các bước răng đồng đều, đảm bảo khả năng truyền động ổn định và giảm thiểu trượt răng.
- Lưu hóa: Quá trình lưu hóa ở nhiệt độ và áp suất cao giúp cao su đạt được độ cứng, độ đàn hồi và khả năng chịu nhiệt tối ưu.
- Cắt và hoàn thiện: Dây curoa sau khi lưu hóa được cắt theo kích thước tiêu chuẩn, kiểm tra ngoại quan và đóng gói.
Kiểm định chất lượng nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn quốc tế
Mỗi lô sản phẩm dây curoa răng đắp cao su đỏ đều trải qua nhiều bước kiểm định chất lượng chuyên sâu, sử dụng các thiết bị đo lường hiện đại và quy trình kiểm tra khắt khe:
- Kiểm tra độ bền kéo: Sử dụng máy kéo nén để xác định lực kéo đứt tối đa, đảm bảo dây curoa chịu được tải trọng lớn mà không bị đứt gãy.
- Đo độ giãn dài: Đánh giá khả năng đàn hồi và giới hạn biến dạng của dây curoa khi làm việc liên tục dưới tải trọng.
- Kiểm tra khả năng chịu nhiệt: Dây curoa được thử nghiệm trong môi trường nhiệt độ cao (thường từ 80°C đến 120°C) để đảm bảo không bị biến dạng, nứt gãy hoặc mất tính đàn hồi.
- Kiểm tra chống mài mòn: Sử dụng máy mài mòn tiêu chuẩn để đánh giá khả năng chống lại tác động cơ học trong quá trình vận hành lâu dài.
- Kiểm tra độ bám răng: Đo lực ma sát giữa răng dây curoa và bánh đai, đảm bảo truyền động không bị trượt, giảm hao mòn và tăng hiệu suất.
- Kiểm tra khả năng chống tĩnh điện: Theo tiêu chuẩn ISO 1813, dây curoa phải có điện trở suất bề mặt phù hợp để ngăn ngừa hiện tượng phóng tĩnh điện, bảo vệ thiết bị điện tử và an toàn cho người vận hành.
- Thử nghiệm thực tế: Sản phẩm được lắp đặt và vận hành thử trong điều kiện khắc nghiệt (nhiệt độ, độ ẩm, tải trọng cao) để đánh giá độ tin cậy và tuổi thọ thực tế.
Kiểm soát chặt chẽ các thông số kỹ thuật quan trọng
Để đảm bảo sự đồng nhất và chất lượng tối ưu cho từng sản phẩm, các thông số kỹ thuật của dây curoa răng đắp cao su đỏ được kiểm soát nghiêm ngặt bằng hệ thống thiết bị đo lường tự động và bán tự động. Một số thông số kỹ thuật quan trọng bao gồm:
Thông số kỹ thuật | Ý nghĩa và yêu cầu kiểm soát |
Độ dày lớp cao su đỏ | Được đo bằng thước đo điện tử, đảm bảo độ dày đồng đều trên toàn bộ chiều dài dây. Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải và tuổi thọ sản phẩm. |
Số lớp bố vải | Kiểm soát số lớp (thường từ 2-5 lớp) để cân bằng giữa độ bền kéo và độ linh hoạt. Số lớp bố vải càng nhiều thì dây càng bền nhưng cũng cần đảm bảo không làm giảm tính đàn hồi. |
Bước răng | Được đo bằng kính hiển vi đo lường, đảm bảo các bước răng đều nhau, phù hợp với tiêu chuẩn ISO 5296 và DIN 2215. Bước răng chuẩn giúp truyền động ổn định, giảm rung lắc và tiếng ồn. |
Độ cứng Shore A | Kiểm tra bằng máy đo độ cứng Shore, giá trị thường nằm trong khoảng 60-80 Shore A. Độ cứng phù hợp giúp dây vừa có độ bám tốt vừa chống mài mòn hiệu quả. |
Ứng dụng thiết bị đo lường và công nghệ kiểm soát chất lượng
Các thiết bị đo lường hiện đại như máy đo độ dày laser, máy đo độ cứng Shore tự động, máy kéo nén điện tử, kính hiển vi đo lường bước răng được sử dụng trong từng công đoạn kiểm tra. Ngoài ra, hệ thống quản lý chất lượng (QMS) theo tiêu chuẩn ISO 9001 được áp dụng xuyên suốt quá trình sản xuất, giúp truy xuất nguồn gốc từng lô sản phẩm, lưu trữ dữ liệu kiểm định và phân tích xu hướng chất lượng để cải tiến liên tục.
Kiểm tra thực tế và đánh giá tuổi thọ sản phẩm
Để đảm bảo độ tin cậy tuyệt đối khi đưa vào sử dụng, mỗi lô dây curoa răng đắp cao su đỏ đều được thử nghiệm thực tế trong các môi trường làm việc khác nhau:
- Thử nghiệm chịu tải động: Dây curoa được lắp trên các hệ thống truyền động thực tế, vận hành liên tục trong nhiều giờ để đánh giá khả năng chịu tải và độ ổn định.
- Kiểm tra trong môi trường hóa chất: Đánh giá khả năng chống chịu dầu, axit nhẹ, kiềm và các tác nhân hóa học thường gặp trong công nghiệp.
- Thử nghiệm lão hóa: Đặt dây curoa trong buồng lão hóa tăng tốc (nhiệt độ, độ ẩm cao) để dự đoán tuổi thọ và khả năng duy trì tính chất cơ lý theo thời gian.
- Đánh giá tiếng ồn và rung động: Sử dụng cảm biến đo rung và micro chuyên dụng để kiểm tra mức độ ồn, đảm bảo vận hành êm ái, giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường làm việc.
Vai trò của tiêu chuẩn quốc tế trong đảm bảo chất lượng
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 5296, ISO 1813, DIN 2215 không chỉ giúp dây curoa răng đắp cao su đỏ đạt các chỉ tiêu kỹ thuật khắt khe mà còn tạo sự tin tưởng cho khách hàng trong và ngoài nước. Các tiêu chuẩn này quy định rõ ràng về vật liệu, cấu trúc, kích thước, tính năng cơ lý và phương pháp kiểm tra, giúp sản phẩm đáp ứng được yêu cầu của các ngành công nghiệp hiện đại như sản xuất ô tô, dệt may, thực phẩm, bao bì, hóa chất và nhiều lĩnh vực khác.
Những lưu ý khi lựa chọn và sử dụng dây curoa răng đắp cao su đỏ
Dây curoa răng đắp cao su đỏ là một trong những loại dây truyền động được sử dụng phổ biến trong các hệ thống cơ khí, máy móc công nghiệp nhờ khả năng truyền tải ổn định, chịu mài mòn và chịu nhiệt tốt. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả vận hành tối ưu, tuổi thọ lâu dài và an toàn cho thiết bị, việc lựa chọn và sử dụng dây curoa răng đắp cao su đỏ cần tuân thủ một số lưu ý chuyên sâu dưới đây:
- Chọn đúng kích thước bề rộng, bước răng, chiều dài phù hợp với hệ thống truyền động
- Bề rộng dây: Bề rộng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng truyền tải lực và độ ổn định của dây. Cần xác định chính xác bề rộng theo thông số của bánh đai và tải trọng làm việc. Nếu chọn dây quá hẹp sẽ dễ gây trượt, mòn nhanh; quá rộng lại gây lãng phí và khó lắp đặt.
- Bước răng: Bước răng là khoảng cách giữa hai đỉnh răng liên tiếp, quyết định khả năng ăn khớp với bánh đai răng. Bước răng không phù hợp sẽ dẫn đến hiện tượng trượt răng, mòn răng hoặc gãy răng, làm giảm hiệu suất truyền động.
- Chiều dài dây: Chiều dài dây phải được tính toán dựa trên khoảng cách giữa các trục, đường kính bánh đai và phương án lắp đặt. Dây quá ngắn sẽ gây căng quá mức, dễ đứt; dây quá dài sẽ bị chùng, trượt khi vận hành.
- Lưu ý: Nên sử dụng thước đo chuyên dụng hoặc tra cứu bảng thông số kỹ thuật của nhà sản xuất để xác định chính xác các thông số này.
- Kiểm tra khả năng chịu tải, chịu nhiệt của dây so với yêu cầu thực tế của máy móc
- Khả năng chịu tải: Mỗi loại dây curoa răng đắp cao su đỏ đều có giới hạn tải trọng nhất định. Cần xác định tải trọng tối đa của hệ thống và chọn dây có khả năng chịu tải lớn hơn hoặc bằng giá trị này để tránh hiện tượng đứt dây, mòn răng nhanh hoặc biến dạng.
- Khả năng chịu nhiệt: Cao su đỏ thường có khả năng chịu nhiệt tốt hơn cao su thông thường, tuy nhiên vẫn cần kiểm tra dải nhiệt độ làm việc của dây. Nếu môi trường làm việc có nhiệt độ cao liên tục, nên ưu tiên các loại dây có lớp bố chịu nhiệt hoặc lớp phủ đặc biệt.
- Tham khảo bảng thông số kỹ thuật của nhà sản xuất để lựa chọn đúng loại dây phù hợp với điều kiện vận hành thực tế.
- Đảm bảo dây được lắp đặt đúng kỹ thuật, căn chỉnh chính xác
- Căn chỉnh đồng tâm: Trục và bánh đai phải được căn chỉnh đồng tâm tuyệt đối để tránh hiện tượng lệch dây, mòn không đều hoặc trượt dây khi vận hành.
- Độ căng dây: Độ căng phải vừa đủ, không quá chùng cũng không quá căng. Dây quá căng sẽ làm tăng lực ma sát, gây mòn nhanh và giảm tuổi thọ; dây quá chùng sẽ dễ trượt, giảm hiệu suất truyền động.
- Lắp đặt đúng chiều: Một số loại dây curoa răng đắp cao su đỏ có chiều lắp đặt quy định, cần chú ý ký hiệu trên dây hoặc hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng dụng cụ chuyên dụng để kiểm tra và căn chỉnh dây trong quá trình lắp đặt.
- Bảo dưỡng định kỳ, kiểm tra độ căng và tình trạng bề mặt dây
- Kiểm tra định kỳ: Nên kiểm tra dây curoa răng đắp cao su đỏ theo chu kỳ 1-3 tháng/lần, tùy theo tần suất hoạt động của máy móc.
- Kiểm tra độ căng: Sử dụng thiết bị đo lực căng chuyên dụng để đảm bảo dây luôn ở trạng thái căng tiêu chuẩn.
- Kiểm tra bề mặt dây: Quan sát kỹ bề mặt dây, đặc biệt là các vị trí tiếp xúc với bánh đai để phát hiện sớm các dấu hiệu như nứt, rạn, bong tróc, mòn răng, biến dạng hoặc có vết dầu mỡ bám dính.
- Vệ sinh dây và bánh đai: Đảm bảo bề mặt dây và bánh đai luôn sạch sẽ, không dính bụi bẩn, dầu mỡ hoặc hóa chất ăn mòn.
- Thay thế dây ngay khi phát hiện dấu hiệu hư hỏng để tránh sự cố nghiêm trọng cho hệ thống truyền động.
- Sử dụng dây curoa răng đắp cao su đỏ chính hãng, có chứng nhận chất lượng
- Lựa chọn thương hiệu uy tín: Ưu tiên các sản phẩm của các nhà sản xuất lớn, có tên tuổi trên thị trường và được kiểm định chất lượng rõ ràng.
- Kiểm tra chứng nhận chất lượng: Đảm bảo dây có đầy đủ giấy tờ chứng nhận xuất xứ (CO), chứng nhận chất lượng (CQ), tem chống hàng giả hoặc mã QR xác thực.
- Tránh sử dụng hàng trôi nổi: Dây curoa răng đắp cao su đỏ không rõ nguồn gốc thường có chất lượng kém, dễ bị lão hóa, nứt gãy hoặc không đáp ứng đúng thông số kỹ thuật, gây nguy hiểm cho thiết bị và người vận hành.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc nhà cung cấp uy tín để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.
Danh sách các lỗi thường gặp khi sử dụng dây curoa răng đắp cao su đỏ
- Dây bị trượt trên bánh đai do lắp đặt sai hoặc độ căng không đạt chuẩn.
- Mòn răng không đều do căn chỉnh lệch trục hoặc bánh đai bị mòn.
- Dây bị nứt, rạn hoặc bong tróc bề mặt do làm việc trong môi trường nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc hóa chất.
- Đứt dây do quá tải hoặc sử dụng dây không đúng thông số kỹ thuật.
- Tiếng ồn lớn khi vận hành do dây bị chùng hoặc bánh đai răng bị mòn.
Bảng thông số kỹ thuật cơ bản của dây curoa răng đắp cao su đỏ
Thông số | Giá trị tham khảo | Đơn vị | Ghi chú |
Bề rộng dây | 10 – 100 | mm | Tùy loại máy và tải trọng |
Bước răng | 5 – 20 | mm | Phù hợp bánh đai răng |
Chiều dài dây | 500 – 5000 | mm | Đo theo thiết kế hệ thống |
Khả năng chịu nhiệt | -20 đến +120 | °C | Cao su đỏ chịu nhiệt tốt |
Khả năng chịu tải | 50 – 5000 | kg | Tham khảo bảng tải của NSX |
Một số lưu ý chuyên sâu khác khi sử dụng dây curoa răng đắp cao su đỏ
- Không bẻ gập dây quá mức: Việc bẻ gập dây curoa răng đắp cao su đỏ khi lắp đặt hoặc bảo quản có thể làm gãy lớp bố, bong tróc lớp cao su, giảm tuổi thọ dây.
- Tránh tiếp xúc với hóa chất ăn mòn: Dây curoa răng đắp cao su đỏ có thể bị ảnh hưởng bởi dầu mỡ, dung môi hoặc hóa chất mạnh, gây lão hóa nhanh và giảm khả năng truyền động.
- Bảo quản dây ở nơi khô ráo, thoáng mát: Nhiệt độ và độ ẩm cao sẽ làm cao su nhanh bị lão hóa, mất tính đàn hồi và giảm hiệu quả truyền động.
- Không sử dụng dây đã quá hạn sử dụng: Mỗi dây curoa đều có thời hạn sử dụng nhất định, kể cả khi chưa lắp đặt. Dây quá hạn sẽ giảm chất lượng, dễ hư hỏng khi vận hành.
LIÊN HỆ MUA HÀNG:
CÔNG TY DÂY CUROA THIÊN TRƯỜNG
HOTLINE ZALO: 0969638360