Dây curoa răng 3M – Thông số kỹ thuật và đặc điểm chuyên sâu
Dây curoa răng 3M là loại dây đai truyền động có thiết kế răng hình bán nguyệt (răng tròn), giúp tối ưu hóa khả năng ăn khớp giữa dây và bánh đai. Hình dạng răng bo tròn này đảm bảo sự tiếp xúc liên tục, giảm thiểu nguy cơ trượt răng hoặc sai lệch vị trí, đồng thời tăng độ bền và tuổi thọ cho hệ thống truyền động.
- Khoảng cách bước răng (Pitch): 3mm – đảm bảo truyền động chính xác, ổn định.
- Hình dạng răng: Bán nguyệt (tròn), giúp giảm ma sát và tiếng ồn khi vận hành ở tốc độ cao.
- Khả năng truyền công suất: Cao, phù hợp cho các ứng dụng tải trọng thấp đến trung bình.
- Độ ồn vận hành: Thấp, thích hợp cho các hệ thống yêu cầu môi trường làm việc yên tĩnh.
- Độ bền kéo: Được gia cường bằng lõi thép hoặc sợi thủy tinh, tăng khả năng chịu lực và chống giãn dài.
- Chống mài mòn: Cao nhờ vật liệu chất lượng và thiết kế răng tối ưu.
Phân loại vật liệu dây curoa răng 3M
- Dây curoa PU (Polyurethane):
- Màu sắc: Trắng hoặc trong suốt.
- Hình thức: Có thể sản xuất dạng dây hở hoặc vòng tròn.
- Khả năng nối: Dễ dàng nối tròn bằng phương pháp ép nhiệt, linh hoạt trong thay thế và lắp đặt.
- Khả năng chịu hóa chất: Tốt, chống dầu, mỡ và nhiều loại dung môi.
- Dây curoa cao su:
- Màu sắc: Đen.
- Hình thức: Sản xuất dạng vòng tròn vô tận, không có điểm nối.
- Phương pháp sản xuất: Đúc lưu hóa, tăng độ bền và ổn định kích thước.
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.
Ứng dụng và ưu điểm kỹ thuật
- Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống truyền động công nghiệp, máy móc tự động hóa, thiết bị đóng gói, máy in, máy CNC, v.v.
- Đáp ứng tốt các yêu cầu về truyền động chính xác, ổn định và tiết kiệm chi phí vận hành.
- Đa dạng về kích thước, cấu hình, dễ dàng lựa chọn cho nhiều ứng dụng khác nhau.
- Khả năng chịu tải tốt, chống mài mòn và kéo giãn hiệu quả.
Bảng thông số kỹ thuật dây curoa răng 3M
Thông số | Giá trị | Đơn vị | Ghi chú |
Bước răng (Pitch) | 3 | mm | Khoảng cách giữa hai răng liên tiếp |
Chiều rộng dây tiêu chuẩn | 6, 9, 15 | mm | Các kích thước phổ biến |
Vật liệu | PU / Cao su | - | Polyurethane hoặc cao su lưu hóa |
Lõi gia cường | Thép / Sợi thủy tinh | - | Tăng độ bền kéo |
Nhiệt độ làm việc | -20 đến +80 | °C | Phạm vi nhiệt độ khuyến nghị |
Độ ồn vận hành | Thấp | - | Phù hợp môi trường yên tĩnh |
Khả năng chịu hóa chất | Tốt (PU) | - | Chống dầu, mỡ, dung môi |
Dây curoa răng 3M là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống truyền động yêu cầu độ chính xác, độ bền và hiệu suất cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong sản xuất công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật chi tiết dây curoa răng 3M
- Khoảng cách giữa hai tâm răng (Pitch): 3mm. Khoảng cách này đảm bảo sự ăn khớp chính xác giữa dây curoa và bánh răng, giúp truyền động ổn định và giảm thiểu hiện tượng trượt.
- Chiều cao răng: 1.2mm. Chiều cao răng tối ưu hóa khả năng truyền lực, đồng thời duy trì độ bền cơ học cho dây curoa răng 3M trong quá trình vận hành liên tục.
- Tổng độ dày dây:
- 2.2mm đối với dây làm từ chất liệu PU (Polyurethane), mang lại độ bền kéo cao, khả năng chống mài mòn và chịu hóa chất tốt.
- 2.4mm đối với dây cao su, giúp tăng khả năng chịu tải và giảm rung động trong quá trình hoạt động.
- Tốc độ đai tối đa (vmax perm.): 50 m/s. Đáp ứng yêu cầu truyền động tốc độ cao trong các hệ thống tự động hóa và máy móc công nghiệp.
- Công suất truyền tải tối đa: 2,39 kW. Đảm bảo hiệu suất truyền động mạnh mẽ, phù hợp với nhiều ứng dụng tải trọng lớn.
- Tốc độ vòng quay cho phép: Lên tới 14.000 vòng/phút. Hỗ trợ các ứng dụng cần tốc độ vận hành cao mà vẫn giữ được độ ổn định và chính xác.
- Độ ồn thấp, ít bảo trì: Thiết kế tối ưu giúp giảm tiếng ồn khi vận hành, đồng thời dễ dàng thay thế và bảo trì, tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.
- Khả năng kháng hóa chất vượt trội: Đặc biệt chống lại dầu, mỡ bôi trơn và nhiên liệu, giúp dây curoa răng 3M hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Định vị và độ chính xác góc cao: Đảm bảo truyền động đồng bộ, duy trì vị trí và góc quay chính xác trong các hệ thống yêu cầu độ chính xác cao.
Bảng thông số kỹ thuật dây curoa răng 3M
Thông số | Giá trị |
Khoảng cách giữa hai tâm răng (Pitch) | 3 mm |
Chiều cao răng | 1.2 mm |
Tổng độ dày dây (PU) | 2.2 mm |
Tổng độ dày dây (Cao su) | 2.4 mm |
Tốc độ đai tối đa | 50 m/s |
Công suất truyền tải tối đa | 2,39 kW |
Tốc độ vòng quay cho phép | 14.000 vòng/phút |
Khả năng kháng hóa chất | Chống dầu, mỡ, nhiên liệu |
Độ ồn | Thấp |
Bảo trì | Dễ dàng thay thế, ít bảo trì |
Định vị & độ chính xác góc | Cao |
Đặc điểm kỹ thuật nổi bật của dây curoa răng 3M
- Bước răng (Pitch): 3mm – Khoảng cách giữa hai răng liên tiếp trên dây, đảm bảo truyền động chính xác và ổn định.
- Bản rộng (Width): Có thể cắt linh hoạt theo yêu cầu sử dụng, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
- Vật liệu: Thường được sản xuất từ cao su tổng hợp kết hợp sợi gia cường, tăng khả năng chịu lực kéo và chống mài mòn.
- Chu vi dây (Length): Đa dạng, đáp ứng nhiều kích thước truyền động khác nhau.
- Số răng (Number of Teeth): Tương ứng với chiều dài dây, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng truyền động và độ chính xác vị trí.
- Mã sản phẩm: Được ký hiệu theo tiêu chuẩn quốc tế, giúp dễ dàng nhận diện và thay thế.
Bảng thông số kỹ thuật dây curoa răng 3M phổ biến
Mã sản phẩm | Chu vi (mm) | Số răng | Mã sản phẩm | Chu vi (mm) | Số răng |
252-3M | 252 | 84 | 1209-3M | 1 209 | 403 |
270-3M | 270 | 90 | 1245-3M | 1 245 | 415 |
276-3M | 276 | 92 | 1263-3M | 1 263 | 421 |
360-3M | 360 | 120 | 1344-3M | 1 344 | 448 |
486-3M | 486 | 162 | 1401-3M | 1 401 | 467 |
531-3M | 531 | 177 | 1569-3M | 1 569 | 523 |
537-3M | 537 | 179 | 1587-3M | 1 587 | 529 |
648-3M | 648 | 216 | 1800-3M | 1 800 | 600 |
708-3M | 708 | 236 | 1950-3M | 1 950 | 650 |
711-3M | 711 | 237 | 2160-3M | 2 160 | 720 |
720-3M | 720 | 240 | 2388-3M | 2 388 | 796 |
750-3M | 750 | 250 | 2640-3M | 2 640 | 880 |
885-3M | 885 | 295 | 3000-3M | 3 000 | 1 000 |
939-3M | 939 | 313 | 3210-3M | 3 210 | 1 070 |
969-3M | 969 | 323 | 3390-3M | 3 390 | 1 130 |
1125-3M | 1 125 | 375 | 6804-3M | 6 804 | 2 268 |
Lưu ý khi lựa chọn dây curoa răng 3M
- Lựa chọn đúng mã sản phẩm dựa trên chiều dài, số răng và bản rộng phù hợp với thiết kế máy móc.
- Kiểm tra vật liệu và khả năng chịu tải để đảm bảo độ bền và hiệu suất truyền động.
- Đảm bảo dây curoa răng 3M được lắp đặt đúng cách, tránh hiện tượng trượt hoặc mòn răng.
- Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng để kéo dài tuổi thọ dây curoa, giảm thiểu sự cố trong quá trình vận hành.