Sửa trang
Tin tức

Dây curoa Optibelt – Giải pháp truyền động công nghiệp hàng đầu từ Đức

10/29/2025 8:17:05 PM
5/5 - (0 )

Dây curoa Optibelt – Giải pháp truyền động công nghiệp hàng đầu từ Đức

OPTIBELT là thương hiệu toàn cầu dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất dây curoa và các giải pháp truyền động công nghiệp. Với hơn 150 năm phát triển, OPTIBELT không ngừng đổi mới công nghệ, mang đến các sản phẩm có độ chính xác cao, hiệu suất vượt trội và độ bền tối ưu, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của các ngành công nghiệp hiện đại.

Đặc điểm cấu trúc và ưu điểm nổi bật của dây curoa Optibelt

  • Cấu trúc đa lớp: Dây curoa Optibelt được thiết kế với nhiều lớp vật liệu tổng hợp cao cấp, kết hợp sợi gia cường chịu lực, giúp tăng khả năng chịu tải và chống mài mòn.
  • Lõi sợi thủy tinh hoặc polyester: Đảm bảo độ ổn định kích thước, hạn chế giãn dài trong quá trình vận hành liên tục.
  • Lớp phủ cao su đặc biệt: Tăng khả năng bám dính, giảm trượt và chống chịu hóa chất, dầu mỡ.
  • Hiệu suất truyền động cao: Thiết kế tối ưu giúp giảm tổn thất năng lượng, vận hành êm ái, giảm rung lắc và tiếng ồn.
  • Tuổi thọ dài: Sản phẩm được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo hoạt động bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt.

Ứng dụng đa dạng của dây curoa Optibelt

  • Ngành ô tô: Truyền động quạt, máy nén, bơm nước, máy phát điện.
  • Nông nghiệp: Máy gặt, máy cày, máy xay xát, hệ thống băng tải.
  • Công nghiệp sản xuất: Dây chuyền lắp ráp, máy móc chế biến thực phẩm, máy dệt, máy in.
  • Hệ thống HVAC: Quạt gió, máy nén khí, bơm công nghiệp.
  • Ngành khai khoáng, xi măng, thép: Truyền động tải nặng, môi trường làm việc khắc nghiệt.

Bảng thông số kỹ thuật dây curoa Optibelt tiêu biểu

Thông số Giá trị điển hình Ý nghĩa kỹ thuật
Bản rộng (Width) 10 – 100 mm Chiều rộng dây quyết định khả năng truyền tải lực và phù hợp với từng loại pulley.
Chiều dài (Length) 500 – 8000 mm Độ dài dây phù hợp với khoảng cách giữa các trục truyền động.
Lớp gia cường (Cord) Thủy tinh, Polyester Chịu kéo tốt, hạn chế giãn dài, tăng tuổi thọ dây.
Lớp phủ ngoài (Cover) Cao su tổng hợp đặc biệt Chống mài mòn, chịu nhiệt, kháng dầu và hóa chất.
Nhiệt độ làm việc -30°C đến +80°C Đảm bảo vận hành ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Hiệu suất truyền động 98% – 99% Giảm tổn thất năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành.
Tiêu chuẩn sản xuất DIN, ISO, BS Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn.

Giải thích chi tiết các thông số kỹ thuật

  • Bản rộng (Width): Ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải và độ bám của dây trên pulley. Dây bản rộng thường dùng cho tải trọng lớn, giảm nguy cơ trượt.
  • Chiều dài (Length): Lựa chọn chiều dài phù hợp giúp dây curoa căng vừa đủ, tránh quá căng hoặc quá chùng, đảm bảo truyền động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ.
  • Lớp gia cường (Cord): Sợi thủy tinh hoặc polyester giúp dây có độ bền kéo cao, không bị giãn khi hoạt động liên tục, duy trì ổn định kích thước.
  • Lớp phủ ngoài (Cover): Lớp cao su tổng hợp đặc biệt bảo vệ dây khỏi tác động của môi trường, hóa chất, nhiệt độ cao và ma sát, giúp dây hoạt động ổn định lâu dài.
  • Nhiệt độ làm việc: Dải nhiệt độ rộng cho phép dây curoa Optibelt sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, từ lạnh sâu đến nhiệt độ cao.
  • Hiệu suất truyền động: Hiệu suất cao giúp giảm tiêu hao năng lượng, tăng hiệu quả vận hành hệ thống truyền động.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo an toàn, chất lượng và khả năng thay thế linh hoạt trên toàn cầu.

Với những ưu điểm vượt trội về cấu trúc, hiệu suất và độ bền, dây curoa Optibelt là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống truyền động hiện đại, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí bảo trì cho doanh nghiệp.

Những lý do nên lựa chọn dây curoa OPTIBELT

  • Công nghệ sản xuất tiên tiến: Dây curoa OPTIBELT được sản xuất trên dây chuyền công nghệ khép kín, ứng dụng tự động hóa và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Sản phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế như DIN, ISO, đảm bảo độ chính xác về kích thước, độ đồng đều và hiệu suất vận hành.
  • Thiết kế tối ưu, tiết kiệm chi phí: Các model dây curoa OPTIBELT sở hữu thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho hệ thống truyền động. Nhờ đó, chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành được tối ưu hóa.
  • Độ bền và tuổi thọ vượt trội: Sản phẩm sử dụng vật liệu cao cấp như cao su tổng hợp, sợi polyester hoặc aramid, giúp tăng khả năng chịu mài mòn, chống lão hóa và kéo dài tuổi thọ. Điều này giúp giảm tần suất bảo dưỡng, sửa chữa và thay thế, tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.
  • Hiệu suất truyền động cao: Dây curoa OPTIBELT được thiết kế với hệ số truyền động lớn, đảm bảo truyền tải công suất tối đa, giảm hao hụt năng lượng và tăng hiệu quả vận hành cho hệ thống máy móc.
  • Khả năng chịu tải và ứng dụng đa dạng: Sản phẩm phù hợp với nhiều loại máy móc truyền tải nặng trong các ngành công nghiệp như sản xuất, chế biến, khai khoáng, nông nghiệp, ô tô...
  • Chịu nhiệt và đàn hồi tốt: Dây curoa OPTIBELT có khả năng chịu nhiệt lên đến 100°C, duy trì độ đàn hồi và ổn định kích thước khi hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Kháng hóa chất hiệu quả: Vật liệu cấu tạo giúp dây curoa chống lại tác động của dầu mỡ, hóa chất, dung môi, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • Vận hành êm ái, an toàn: Thiết kế tối ưu giúp giảm rung lắc, tiếng ồn, đồng thời tích hợp tính năng chống tĩnh điện, đảm bảo an toàn cho hệ thống điện và người vận hành.
  • Tiết kiệm năng lượng: Dây curoa OPTIBELT giúp giảm tổn thất công suất, tiết kiệm điện năng đáng kể cho doanh nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu: OPTIBELT cung cấp dịch vụ tư vấn lựa chọn sản phẩm, giải pháp thiết kế hệ truyền động, hướng dẫn lắp đặt và bảo trì chi tiết, giúp khách hàng khai thác tối đa hiệu quả và kéo dài tuổi thọ dây đai.

Bảng thông số kỹ thuật dây curoa OPTIBELT phổ biến

Loại dây Bản rộng (mm) Độ dày (mm) Chiều dài (mm) Nhiệt độ làm việc (°C) Lực kéo tối đa (N) Chất liệu Tiêu chuẩn
V-Belt XPZ 10 8 587–3550 -30 đến +100 1500 Cao su tổng hợp, sợi polyester DIN 2215, ISO 4184
V-Belt SPZ 10 8 587–3550 -30 đến +100 1400 Cao su tổng hợp, sợi polyester DIN 2215, ISO 4184
V-Belt SPA 13 10 732–4000 -30 đến +100 2000 Cao su tổng hợp, sợi polyester DIN 2215, ISO 4184
V-Belt SPB 17 14 1250–8000 -30 đến +100 3500 Cao su tổng hợp, sợi aramid DIN 2215, ISO 4184
V-Belt SPC 22 18 2000–12500 -30 đến +100 5000 Cao su tổng hợp, sợi aramid DIN 2215, ISO 4184
  • Giải thích thông số kỹ thuật:
    • Bản rộng (mm): Độ rộng mặt cắt ngang của dây, ảnh hưởng đến khả năng truyền tải lực và phù hợp với rãnh puly.
    • Độ dày (mm): Độ dày tổng thể của dây, quyết định độ bền và khả năng chịu tải.
    • Chiều dài (mm): Độ dài chu vi dây, cần lựa chọn phù hợp với thiết kế hệ truyền động.
    • Nhiệt độ làm việc (°C): Khoảng nhiệt độ mà dây có thể hoạt động ổn định, đảm bảo không bị biến dạng hoặc lão hóa.
    • Lực kéo tối đa (N): Khả năng chịu lực kéo lớn nhất trước khi dây bị đứt, đảm bảo an toàn cho hệ thống.
    • Chất liệu: Ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chịu mài mòn, kháng hóa chất và tuổi thọ sản phẩm.
    • Tiêu chuẩn: Các tiêu chuẩn quốc tế đảm bảo chất lượng, độ chính xác và khả năng thay thế linh hoạt.

Ứng dụng dây curoa OPTIBELT trong các ngành công nghiệp

Dây curoa OPTIBELT là giải pháp truyền động tối ưu, được tin dùng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ các đặc tính kỹ thuật vượt trội như:

  • Độ bền kéo cao, chống mài mòn và chịu tải lớn
  • Hiệu suất truyền động đạt tới 98%
  • Khả năng vận hành ổn định trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt (-40°C đến +120°C)
  • Giảm rung, giảm tiếng ồn, tăng tuổi thọ thiết bị

Ứng dụng trong các ngành công nghiệp

  • Ngành công nghiệp ô tô:
    • Truyền động cho hệ thống máy lạnh, bơm trợ lực lái, máy phát điện
    • Đảm bảo sự đồng bộ, ổn định và hiệu quả cho các thiết bị phụ trợ trên xe
    • Chịu được môi trường nhiệt độ cao, rung động liên tục và tải trọng thay đổi
  • Ngành cơ khí chế tạo:
    • Truyền động cho máy tiện, máy phay, máy hàn, máy ép
    • Đáp ứng yêu cầu vận hành liên tục, tải trọng lớn và độ chính xác cao
    • Giảm thiểu thời gian bảo trì, tăng năng suất sản xuất
  • Ngành công nghiệp đóng gói:
    • Ứng dụng trong hệ thống băng tải, máy đóng gói tự động
    • Đảm bảo vận chuyển sản phẩm liên tục, ổn định và tiết kiệm nhân lực
    • Chịu được môi trường bụi bẩn, ẩm ướt và vận hành tốc độ cao
  • Ngành điện tử:
    • Truyền động cho máy in, máy photocopy, máy fax
    • Giữ ổn định tốc độ, giảm rung lắc, tăng độ chính xác khi vận hành
    • Đáp ứng yêu cầu vận hành êm ái, tuổi thọ dài hạn

Bảng thông số kỹ thuật dây curoa OPTIBELT

Thông số Giá trị Ý nghĩa kỹ thuật
Chất liệu EPDM, cao su tổng hợp, sợi polyester Tăng khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn, kéo dài tuổi thọ
Nhiệt độ làm việc -40°C đến +120°C Vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt
Hiệu suất truyền động Đến 98% Giảm thất thoát năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành
Lực kéo đứt 1.000 – 10.000 N (tùy loại) Chịu được tải trọng lớn, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp
Độ giãn dài <1% Giữ ổn định kích thước, đảm bảo truyền động chính xác
Tiêu chuẩn DIN 2215, ISO 4184 Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn

Với các thông số kỹ thuật ưu việt, dây curoa OPTIBELT không chỉ đáp ứng yêu cầu khắt khe của từng ngành công nghiệp mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí bảo trì và tăng tuổi thọ thiết bị.

Ưu điểm nổi bật của dây curoa OPTIBELT

  • Hiệu suất truyền động vượt trội Dây curoa OPTIBELT được thiết kế với cấu trúc răng cưa chính xác, mặt cắt tối ưu hóa nhằm tăng diện tích tiếp xúc giữa dây và bánh ròng rọc. Nhờ đó, hiệu suất truyền động đạt mức tối đa, giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình vận hành. Vật liệu chế tạo cao cấp giúp dây duy trì độ ổn định và hiệu quả truyền động ngay cả trong điều kiện tải trọng lớn và tốc độ cao.
  • Độ bền và tuổi thọ cao Sử dụng các vật liệu như cao su EPDM, cao su chloroprene kết hợp với sợi gia cường polyester hoặc sợi thép, dây curoa OPTIBELT có khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt vượt trội. Độ bền kéo cao giúp dây duy trì hình dạng và kích thước ổn định trong suốt thời gian sử dụng, giảm thiểu nguy cơ giãn dây và nứt gãy. Điều này góp phần kéo dài chu kỳ bảo trì và giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
  • Khả năng chịu tải và tốc độ quay lớn Dây curoa OPTIBELT được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong công nghiệp nặng, với khả năng chịu tải trọng lớn và vận hành ổn định ở tốc độ quay cao. Lực kéo tối đa và độ bám tốt giữa dây và bánh ròng rọc giúp đảm bảo truyền động liên tục, không bị trượt hoặc mất tải, phù hợp với nhiều loại máy móc và thiết bị công nghiệp hiện đại.
  • Giảm tiếng ồn và rung động Thiết kế tối ưu về hình học và vật liệu giúp dây curoa OPTIBELT vận hành êm ái, giảm thiểu tiếng ồn và rung lắc trong quá trình truyền động. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng môi trường làm việc mà còn bảo vệ các bộ phận cơ khí liên quan, hạn chế hư hỏng và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Bảng thông số kỹ thuật dây curoa OPTIBELT

Thông số Giá trị Ý nghĩa kỹ thuật
Vật liệu EPDM, Chloroprene, Polyester, Thép Tăng khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn, độ bền kéo cao
Nhiệt độ làm việc -40°C đến +120°C Đảm bảo hoạt động ổn định trong nhiều môi trường khác nhau
Lực kéo tối đa Lên đến 5000 N Chịu tải trọng lớn, phù hợp với ứng dụng công nghiệp nặng
Tốc độ quay tối đa 40 m/s Đáp ứng yêu cầu truyền động tốc độ cao
Độ ồn vận hành < 70 dB Vận hành êm ái, giảm tiếng ồn môi trường
Chu kỳ bảo trì 20.000 - 30.000 giờ Kéo dài thời gian sử dụng, giảm chi phí thay thế
09696 38 360