Dây curoa Mitsuboshi – Thông số kỹ thuật và ứng dụng chuyên sâu
Dây curoa Mitsuboshi là sản phẩm của Mitsuboshi Belting Ltd., thương hiệu hàng đầu đến từ Nhật Bản với hơn 100 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất dây curoa và băng tải. Được chế tạo từ vật liệu cao su tổng hợp cao cấp kết hợp với sợi polyester hoặc aramid, dây curoa Mitsuboshi đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt về độ bền, khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn.
  - Độ bền kéo cao, chống giãn vượt trội
   - Khả năng chịu nhiệt lên đến 100°C
   - Chống dầu, chống hóa chất và chống mài mòn tốt
   - Vận hành êm ái, giảm rung lắc và tiếng ồn
   - Đa dạng chủng loại: dây curoa răng, dây curoa trơn, dây curoa đa dãnh
   - Ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, ô tô, máy nông nghiệp, máy công cụ, thiết bị gia dụng
 
Bảng thông số kỹ thuật dây curoa Mitsuboshi phổ biến
      | Loại dây |     Bản rộng (mm) |     Độ dày (mm) |     Chiều dài (mm) |     Nhiệt độ làm việc (°C) |     Chất liệu |     Ứng dụng |   
      | V-belt A |     13 |     8 |     500 – 5000 |     -30 ~ 100 |     Cao su tổng hợp, sợi polyester |     Máy công nghiệp, máy nông nghiệp |   
      | V-belt B |     17 |     11 |     600 – 6000 |     -30 ~ 100 |     Cao su tổng hợp, sợi polyester |     Ô tô, máy móc xây dựng |   
      | Timing belt S5M |     5 |     3.6 |     285 – 2000 |     -20 ~ 90 |     Polyurethane, sợi aramid |     Thiết bị tự động hóa, máy đóng gói |   
      | Multi-rib belt PK |     3.56 (mỗi rãnh) |     4.5 |     500 – 3000 |     -30 ~ 100 |     Cao su tổng hợp, sợi polyester |     Động cơ ô tô, máy lạnh |   
  - Để đảm bảo mua đúng dây curoa Mitsuboshi chính hãng, nên lựa chọn nhà phân phối uy tín, kiểm tra tem nhãn và mã sản phẩm.
   - Tham khảo kỹ thông số kỹ thuật phù hợp với thiết bị sử dụng để đảm bảo hiệu quả vận hành tối ưu.
 
Dây curoa Mitsuboshi Belting Ltd. – Phân loại và thông số kỹ thuật
    -         Dây curoa chữ V truyền thống (Classical V-Belts):        
            - Hình dạng mặt cắt chữ V, tiêu chuẩn quốc tế.
             - Chất liệu cao su tổng hợp chịu nhiệt, lõi sợi polyester gia cường.
             - Ứng dụng: Truyền động động cơ công nghiệp, quạt, bơm, máy nén khí.
             - Thông số: Bản rộng (mm): 10–32; Độ dày (mm): 6–20; Dải tải: 1–300 HP.
         
         -         Dây curoa thang Mitsuboshi M, A, B, C, D, E:        
            - Mặt cắt chữ V cổ điển, tiêu chuẩn JIS/ISO.
             - Chịu tải tốt, độ bám rãnh puly cao.
             - Thông số: Bản rộng (mm): 10–38; Độ dày (mm): 6–25; Chiều dài: 500–7000 mm.
         
         -         Dây curoa thang cải tiến Mitsuboshi SPZX, SPAX, SPBX, SPCX:        
            - Thiết kế mặt cắt hẹp, tăng hiệu suất truyền động.
             - Giảm tổn thất năng lượng, tuổi thọ cao.
             - Thông số: Bản rộng (mm): 9.7–22; Độ dày (mm): 8–18; Dải tải: 1.5–350 HP.
         
         -         Dây curoa lục giác Mitsuboshi AA, BB, CC:        
            - Mặt cắt lục giác, truyền động hai chiều.
             - Chuyên dùng cho hệ thống truyền động đảo chiều, máy nông nghiệp.
             - Thông số: Bản rộng (mm): 13–22; Độ dày (mm): 10–17.
         
         -         Siêu dây curoa thang Mitsuboshi 3V, 5V, 8V:        
            - Thiết kế mặt cắt hẹp, chịu tải lớn, tốc độ cao.
             - Hiệu suất truyền động vượt trội, giảm rung lắc.
             - Thông số: Bản rộng (mm): 9–25; Độ dày (mm): 8–23; Dải tải: 3–500 HP.
         
         -         Dây curoa răng thang Mitsuboshi 3VX, 5VX:        
            - Mặt cắt răng thang, tăng độ bám, giảm trượt.
             - Chịu tải cao, truyền động chính xác.
             - Thông số: Bản rộng (mm): 9–16; Độ dày (mm): 8–13.
         
         -         Dây curoa răng thang Mitsuboshi XPZ, XPA, XPB, XPC:        
            - Thiết kế răng thang, chịu tải lớn, tuổi thọ cao.
             - Chuyên dùng cho máy công nghiệp nặng, máy chế biến gỗ, máy ép.
             - Thông số: Bản rộng (mm): 9.7–22; Độ dày (mm): 8–18.
         
         -         Dây curoa răng thang Mitsuboshi AX, BX, CX:        
            - Răng thang tăng khả năng truyền động, giảm trượt.
             - Ứng dụng đa dạng: máy nông nghiệp, máy công nghiệp nhẹ.
             - Thông số: Bản rộng (mm): 13–22; Độ dày (mm): 8–14.
         
         -         Dây curoa răng Mitsuboshi VS, RCVS:        
            - Thiết kế răng đặc biệt, truyền động chính xác cao.
             - Chịu nhiệt, chống mài mòn, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
             - Thông số: Bản rộng (mm): 10–25; Độ dày (mm): 8–20.
         
         -         Dây curoa Mitsuboshi J, L, PK:        
            - Dây curoa đa rãnh, truyền động êm, giảm tiếng ồn.
             - Ứng dụng: Ô tô, máy lạnh, thiết bị điện tử.
             - Thông số: Số rãnh: 3–12; Bản rộng (mm): 10–30; Độ dày (mm): 3–5.
         
         -         Dây curoa Mitsuboshi FL, FM, FH, FW, FY:        
            - Chất liệu cao su tổng hợp đặc biệt, chịu mài mòn, chịu nhiệt.
             - Độ bền cao, hiệu suất ổn định lâu dài.
             - Thông số: Bản rộng (mm): 8–25; Độ dày (mm): 6–15.
         
     
Bảng thông số kỹ thuật dây curoa Mitsuboshi
            | Loại dây curoa |         Bản rộng (mm) |         Độ dày (mm) |         Dải tải (HP) |         Ứng dụng tiêu biểu |     
            | Classical V-Belts |         10–32 |         6–20 |         1–300 |         Truyền động công nghiệp, quạt, bơm |     
            | M, A, B, C, D, E |         10–38 |         6–25 |         2–350 |         Máy công nghiệp, máy nông nghiệp |     
            | SPZX, SPAX, SPBX, SPCX |         9.7–22 |         8–18 |         1.5–350 |         Máy chế biến gỗ, máy ép |     
            | AA, BB, CC |         13–22 |         10–17 |         3–200 |         Truyền động hai chiều, máy nông nghiệp |     
            | 3V, 5V, 8V |         9–25 |         8–23 |         3–500 |         Máy công nghiệp nặng, hệ thống tải lớn |     
            | 3VX, 5VX |         9–16 |         8–13 |         2–200 |         Truyền động chính xác, máy CNC |     
            | XPZ, XPA, XPB, XPC |         9.7–22 |         8–18 |         2–350 |         Máy chế biến gỗ, máy ép |     
            | AX, BX, CX |         13–22 |         8–14 |         2–200 |         Máy nông nghiệp, máy công nghiệp nhẹ |     
            | VS, RCVS |         10–25 |         8–20 |         2–250 |         Truyền động chính xác, môi trường khắc nghiệt |     
            | J, L, PK |         10–30 |         3–5 |         1–100 |         Ô tô, máy lạnh, thiết bị điện tử |     
            | FL, FM, FH, FW, FY |         8–25 |         6–15 |         2–150 |         Ứng dụng đòi hỏi độ bền, hiệu suất cao |     
Dây curoa Mitsuboshi – Phân loại và thông số kỹ thuật
  -     Dây curoa răng Mitsuboshi (Timing Belts):    
      - Thiết kế dạng răng cưa giúp đồng bộ hóa chuyển động giữa các bộ phận truyền động với độ chính xác cao.
       - Chất liệu cao su tổng hợp hoặc polyurethane kết hợp với lõi sợi thủy tinh hoặc thép, tăng khả năng chịu kéo và chống mài mòn.
       - Ứng dụng chủ yếu trong động cơ ô tô, máy CNC, thiết bị tự động hóa yêu cầu đồng bộ hóa tuyệt đối giữa các trục.
       - Độ bền kéo cao, khả năng chống trượt và giảm tiếng ồn hiệu quả.
     
     -     Dây curoa PolyMax Belt Mitsuboshi (3M, 5M, 7M, 11M):    
      - Kích thước răng lần lượt là 3mm, 5mm, 7mm, 11mm, phù hợp với các ứng dụng truyền động tải trọng từ nhẹ đến nặng.
       - Được sản xuất với lớp vải phủ mặt răng tăng khả năng chịu mài mòn và giảm ma sát.
       - Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về truyền động đồng bộ.
     
     -     Dây curoa S-series Mitsuboshi (S2M, S3M, S5M, S8M, S14M):    
      - Kích thước răng nhỏ, bước răng từ 2mm đến 14mm, phù hợp cho các hệ thống truyền động yêu cầu độ chính xác vi mô.
       - Chất liệu polyurethane hoặc cao su tổng hợp, lõi thép hoặc sợi thủy tinh.
       - Thường dùng trong thiết bị y tế, máy in, máy đóng gói tự động.
     
     -     Dây curoa MTS Mitsuboshi (MTS3M, MTS5M, MTS8M, MTS14M):    
      - Thiết kế tối ưu hóa mặt cắt răng, tăng hiệu suất truyền động và tuổi thọ sản phẩm.
       - Khả năng chịu tải lớn, vận hành ổn định ở tốc độ cao.
       - Ứng dụng trong các hệ thống truyền động công nghiệp tự động hóa.
     
     -     Dây curoa G-series Mitsuboshi (G8M, G14M):    
      - Chuyên dụng cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn, truyền động mạnh mẽ.
       - Bước răng lớn (8mm, 14mm), tăng diện tích tiếp xúc và khả năng truyền mô-men xoắn.
       - Được sử dụng trong máy móc xây dựng, thiết bị khai thác mỏ.
     
     -     Dây curoa H-series Mitsuboshi (H8M, H14M):    
      - Độ dày lớn, cấu trúc chắc chắn, chịu tải trọng và lực kéo cao.
       - Phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng, máy ép, máy nghiền.
       - Khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt tốt.
     
     -     Dây curoa Mitsuboshi đa dạng kích thước (MXL, DMXL, T, XL, DXL, L, DL, H, DH, XH, XXH, T5, DT5, T10, DT10, AT5, AT10):    
      - Cung cấp nhiều lựa chọn về bước răng, chiều rộng, chiều dài phù hợp với từng yêu cầu truyền động cụ thể.
       - Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về truyền động đồng bộ và hiệu suất cao.
       - Ứng dụng linh hoạt trong các ngành sản xuất, tự động hóa, robot công nghiệp.
     
     -     Dây curoa Mitsuboshi MB Polyurethane Belts:    
      - Chất liệu polyurethane cao cấp, khả năng đàn hồi và chống chịu hóa chất vượt trội.
       - Khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, chịu nhiệt và chịu dầu tốt.
       - Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền, tính linh hoạt và tuổi thọ cao.
     
   
Bảng thông số kỹ thuật dây curoa Mitsuboshi phổ biến
      | Loại dây curoa |     Bước răng (mm) |     Chiều rộng (mm) |     Chất liệu |     Lõi chịu lực |     Ứng dụng tiêu biểu |   
      | 3M |     3 |     6, 9, 15 |     Cao su tổng hợp/PU |     Sợi thủy tinh/Thép |     Máy in, máy đóng gói |   
      | 5M |     5 |     9, 15, 25 |     Cao su tổng hợp/PU |     Sợi thủy tinh/Thép |     Máy CNC, truyền động công nghiệp |   
      | S8M |     8 |     20, 30, 50 |     PU |     Thép |     Thiết bị tự động hóa |   
      | G14M |     14 |     40, 55, 85 |     Cao su tổng hợp |     Thép |     Máy xây dựng, khai thác mỏ |   
      | MB Polyurethane |     2-14 |     6-100 |     Polyurethane |     Sợi thép/Sợi thủy tinh |     Thiết bị y tế, thực phẩm, hóa chất |